Cập nhật thông tin chi tiết về Tự Học Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Maiphuongus.net. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Phòng tự học sẽ bắt đầu giữa 4:30 và 6:30, kèm theo một bữa ăn nhẹ.
Study hall is between 4:30 and 6:30, followed by a light supper.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi tự học.
I learned it myself
OpenSubtitles2018.v3
Lisa Kudrow trong vai Phoebe Buffay, một nhân viên massage kiêm nhạc công tự học.
Lisa Kudrow as Phoebe Buffay: A masseuse and self–taught musician.
WikiMatrix
Thế nên tôi cho thằng Rudy tự học ở nhà.
And that’s why my Rudy is pouch-schooled.
OpenSubtitles2018.v3
Ông dành thời gian để tự học qua các cuốn sách mà ông đã gửi đi từ trước.
He would meet with his friends to share books they recently acquired.
WikiMatrix
Hầu hết những nghệ sĩ ngày nay đều tự học dựa trên những lần thử và sai sót.
Most artists today learn on their own by trial and error.
QED
Tôi còn tự học bơi nữa!
I even taught myself how!
LDS
Vấn à, con sẽ tự học ở Hồng Kông đấy.
You’ll be on your own studying in Hong Kong, Man!
OpenSubtitles2018.v3
Ngay ngoài cổng, tên này là người tự học.
Right out of the gate, the guy’s self-taught.
OpenSubtitles2018.v3
Họ đều không qua trường lớp mà chỉ tự học, tự dạy cho nhau.
His students are not afraid of him, and they are teaching each other.
WikiMatrix
Tại sao ta nên tự học ở một nơi yên tĩnh?
Why is a quiet environment desirable when we engage in personal study?
jw2019
Cậu phải tự học mà.
Well, you had to figure it out on your own.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng tự chế tạo mọi thứ với phần cứng, đặc biệt là tự học, thì rất khó khăn.
But building things with hardware, especially if you’re teaching yourself, is something that’s really difficult to do.
ted2019
Tự học không bao giờ thôi .
Self-education never stops .
EVBNews
Khi thành thợ chính, người thợ thường phải tự học thêm về cách đọc bản vẽ.
When one gets old, one must learn how to break mirrors.
WikiMatrix
Sau đó ông tự học.
He went on to teach there himself.
WikiMatrix
Giờ đây tôi tự học cách tra đoạn và câu.
Now, on my own, I learned to look up the chapters and verses.
jw2019
Anh tự học chơi trống khi còn nhỏ.
He did not learn how to play when he was a kid.
WikiMatrix
Đôi khi chỉ tự học một mình thôi thì không đủ.
Sometimes just studying on your own isn’t enough.
LDS
Nó đang tự học, thưa cha.
She’s teaching herself.
OpenSubtitles2018.v3
Đa phần là tự học.
Manuals, mostly.
OpenSubtitles2018.v3
Ông đã học tiếng Pháp ở trường và tự học tiếng Anh.
He learned French at school and taught himself English.
WikiMatrix
Chúng tôi làm cho máy tự học trên Youtube và nó đã tự nhận diện những con mèo.
But we actually ran machine learning on YouTube and it discovered cats, just by itself.
ted2019
Chủ yếu tự học, năm 1868 ông nhận bằng tiến sĩ tại Đại học Heidelberg.
Largely self-taught, he was awarded a doctorate from the University of Heidelberg in 1868.
WikiMatrix
Người Tự Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Ngay ngoài cổng, tên này là người tự học.
Right out of the gate, the guy’s self-taught.
OpenSubtitles2018.v3
Nhiều đóng góp quan trọng được thực hiện bởi những người tự học (autodidacts).
Many notable contributions have been made by autodidacts.
WikiMatrix
Một trong những nhân vật chính trong tác phẩm “The Elegance of the Hedgehog” (2006) của Muriel Barbery là một người tự học.
One of the main characters in The Elegance of the Hedgehog (2006), by Muriel Barbery, is an autodidact.
WikiMatrix
Trong khi số lượng trường học và sinh viên tang từ thế kỉ này sang thế kỉ khác, thì số người tự học cũng tăng theo.
While the number of schools and students rose from one century to the other, so did the number of autodidacts.
WikiMatrix
Và dù vậy, cũng giống như ông Salman, suốt đời họ là những người tự học kiên trì, và nhà chúng tôi chất đầy hàng ngàn cuốn sách, băng đĩa và tác phẩm nghệ thuật.
And yet, just like Salman, they were lifelong, tenacious self-learners, and our home was stacked with thousands of books, records and artwork.
ted2019
Và dù vậy, cũng giống như ông Salman, suốt đời họ là những người tự học kiên trì, và nhà chúng tôi chất đầy hàng ngàn cuốn sách, băng đĩa và tác phẩm nghệ thuật.
And yet, just like Salman, they were lifelong, tenacious self- learners, and our home was stacked with thousands of books, records and artwork.
QED
A resident of the city, a self-taught man by the name of Torgovanov, submitted a bold project to Emperor Alexander I – involving the digging of a tunnel from the center of the city to Vasilyevsky Island.
WikiMatrix
Vậy nên, Dan chứng tỏ rằng nhiều người tự học theo khóa học này trên mạng, bằng chính sức lực của họ, với sáng tạo của họ, và khóa học thật tuyệt vời vì những người này không hề quan tâm đến bằng cấp.
So Dan demonstrates the many self-learners who take this course off the Web, on their own traction, on their own initiative, and it’s quite amazing because these people cannot care less about grades.
ted2019
Vậy nên, Dan chứng tỏ rằng nhiều người tự học theo khóa học này trên mạng, bằng chính sức lực của họ, với sáng tạo của họ, và khóa học thật tuyệt vời vì những người này không hề quan tâm đến bằng cấp.
So Dan demonstrates the many self- learners who take this course off the Web, on their own traction, on their own initiative, and it’s quite amazing because these people cannot care less about grades.
QED
Một số người trẻ tự học lẽ thật của Lời Đức Chúa Trời mà không có sự giúp đỡ của cha mẹ.
Some young people have learned the truth of God’s Word on their own, without the help of their parents.
jw2019
Cuộc cách mạng công nghiệp tạo ra những công cụ giáo dục mới được sử dung trong trường học, trường Đại học và những nhóm người tự học để tạo ra một kỉ nguyên hậu hiện đại nơi mà xuất hiện World Wide Web và những ngân hàng dữ liệu bách khoa như Wikipedia.
The industrial revolution produced new educational tools used in schools, universities and outside academic circles to create a post–modern era that gave birth to the World Wide Web and encyclopaedic data banks such as Wikipedia.
WikiMatrix
Joshua Brookes (24 tháng 11 năm 1761 – 10 tháng 1 năm 1833) là một nhà giải phẫu học và tự nhiên học người Anh.
Joshua Brookes (24 November 1761 – 10 January 1833) was a British anatomist and naturalist.
WikiMatrix
Diễn giả lý luận: “Nếu một người không thể tự học Kinh Thánh thì sẽ không bao giờ có khả năng dạy dỗ người khác”.
“If a person can’t study the Bible on his own,” reasoned the speaker, “he will never be able to teach others.”
jw2019
Tên khoa học loài này kỷ niệm nhà tự nhiên học người Anh, Benjamin Leadbeater.
The scientific name commemorates the British naturalist, Benjamin Leadbeater.
WikiMatrix
Hệ thống phường hội: đó là khi tôi là người học nghề, I phải tự học để trở thành một nghệ nhân làm gốm.
The guild system: that means when I was an apprentice, I had to apprentice myself in order to become a pottery master.
ted2019
Một người học sinh người Do Thái có khả năng tự học.
Jewish people have much to teach us.
WikiMatrix
Các trưởng lão yêu thương giúp người khác học cách tự quyết định (Xem đoạn 11)
Loving elders help others learn to make their own decisions (See paragraph 11)
jw2019
Khi thành thợ chính, người thợ thường phải tự học thêm về cách đọc bản vẽ.
When one gets old, one must learn how to break mirrors.
WikiMatrix
Cô đã bị buộc tội sử dụng chất độc Tofana và được báo cáo là đã học được cách làm nó từ Sainte Croix, người đã tự học được phương pháp của Exili, một tù nhân người Ý, người đã từng là bạn cùng phòng với ông tại Bastille .
She was accused of using Tofana poison and was reported to have learned how to make it from Sainte Croix, who had himself learned the method from Exili, an Italian prisoner who had been his cellmate in the Bastille.
WikiMatrix
Cu li Java (Nycticebus javanicus) lần đầu tiên được mô tả khoa học vào năm 1812, bởi nhà tự nhiên học người Pháp Étienne Geoffroy Saint-Hilaire.
The Javan slow loris (Nycticebus javanicus) was first described scientifically in 1812, by the French naturalist Étienne Geoffroy Saint-Hilaire.
WikiMatrix
Clarke Abel (sinh 5 tháng 9, 1780 – mất 24 tháng 11 năm 1826) là một nhà phẫu thuật và tự nhiên học người Anh.
Clarke Abel (5 September 1780 – 14 November 1826) was a British surgeon and naturalist.
WikiMatrix
Chúng được đặt tên theo nhà tự nhiên học người Đức Theodor Johannes Krüper.
The name commemorates the German naturalist Theodor Johannes Krüper.
WikiMatrix
Ý KIẾN 3: Phép lạ chỉ là hiện tượng tự nhiên bị người ít học hiểu lầm.
OBJECTION 3: Miracles are just natural phenomena that are misunderstood by uneducated people.
jw2019
Tên cụ thể, hardwickii, để vinh danh nhà tự nhiên học người Anh Thomas Hardwicke. ^ Gray JE.
The specific name, hardwickii, is in honor of English naturalist Thomas Hardwicke.
WikiMatrix
Nhà tự nhiên học người Pháp Jacques Labillardière ban đầu mô tả nó năm 1805.
The French naturalist Jacques Labillardière originally described it in 1805.
WikiMatrix
Tự Giác Trong Tiếng Tiếng Anh
Đối với một số người, điều này giúp gia tăng sự tự giác.
For some, this helps to increase self-awareness.
LDS
Tự giác mà chạy qua đây cho tôi.
You’d better come on your own.
QED
Chúng ta có thể cần ân tứ về kỷ luật tự giác hoặc về niềm vui.
We may need the gift of self-discipline or of cheerfulness.
LDS
Kỷ Luật Tự Giác
Self-Discipline
LDS
Kỷ luật tự giác là cần thiết.
Self-discipline is needed.
LDS
Việc “không theo ý riêng mình” vào ngày Sa Bát đòi hỏi kỷ luật tự giác.
Not pursuing your “own pleasure” on the Sabbath requires self-discipline.
LDS
Cô nói cô là người năng động tự giác?
So, would you consider yourself a self-starter?
OpenSubtitles2018.v3
□ Tự giác thức dậy
□ Getting out of bed without prodding
jw2019
Bạn có thể giảm bớt căng thẳng bằng cách có kỷ luật tự giác và khéo sắp xếp.
You can alleviate much stress by being self-disciplined and organized.
jw2019
Kỷ luật thật cần thiết cho những người thờ phượng thật—đặc biệt là kỷ luật tự giác!
How necessary discipline is to true worshipers —particularly self-discipline!
jw2019
Tự giác.
Take the initiative.
jw2019
Ý em là sao, rằng anh muốn em tự giác ư?
What are you saying, that I’m taking you for granted?
OpenSubtitles2018.v3
Điều này đòi hỏi sự cố gắng và kỷ luật tự giác.
This takes effort and self-discipline.
jw2019
” Lần cuối cùng bạn TỰ GIÁC dừng lại trên đường là khi nào? ”
” When was the last time when you stopped on the street voluntarily? “
QED
Tâm lý của cảm xúc: Cảm xúc tự giác.
Psychology of Emotion: Self-Conscious Emotions.
WikiMatrix
Hiển nhiên, điều này đòi hỏi có thời dụng biểu tốt và kỷ luật tự giác.
Obviously, this requires good scheduling and self-discipline.
jw2019
Nguyên tắc làm việc là một phần của việc kỷ luật tự giác.
The principle of work is part of self-discipline.
LDS
Nó sẽ đòi hỏi kỷ luật tự giác.
It will require self-discipline.
LDS
Lần nữa, chúng ta cần có kỷ luật tự giác và tập trung tư tưởng.
Again, self–discipline and concentration are needed.
jw2019
Đó là nơi mà tôi đã học được kỷ luật tự giác.”
“It is where I learned self-discipline.”
LDS
Tôi dám chắc cậu đã không tự giác đến chào đâu.
I’m sure you didn’t come to say goodbye on your own initiative.
OpenSubtitles2018.v3
Con chó Maremma duy nhất trong lịch sử không thể tự giác mà chăm gà được.
The only Maremma dog in history that can’t bring itself to guard chickens.
OpenSubtitles2018.v3
Đọc Kinh Thánh hàng ngày đòi hỏi kỷ luật tự giác.
Daily Bible reading requires self-discipline.
jw2019
Tự Yêu Mình Trong Tiếng Tiếng Anh
Phải, một kẻ tự yêu mình.
Yeah, a narcissist.
OpenSubtitles2018.v3
Vì hắn là 1 kẻ tự yêu mình, hung thủ sẽ theo dõi cuộc điều tra kĩ càng.
Because hes a narcissist, this unsub will be following the investigation closely.
OpenSubtitles2018.v3
Cổ tự kỷ, tự yêu mình, không thỏa mãn…
She was egocentric, narcissistic, unsatisfied…
OpenSubtitles2018.v3
Người tự yêu mình thường cực kỳ ưu tiên.
Narcissists tend to be Extremely preferential.
OpenSubtitles2018.v3
Vì vậy, cậu ta có phải là vận động viên hoàn hảo cho thời đại tự yêu mình này?
So, is he the perfect athlete for this new age of narcissism?
OpenSubtitles2018.v3
Người chúng ta đang tìm là 1 kẻ tự yêu mình và thái nhân cách, cố gắng khẳng định nam tính của mình.
The man we’re looking for is a narcissist and a psychopath desperate to prove his masculinity.
OpenSubtitles2018.v3
Nó tập trung vào những ám ảnh, tự yêu mình quá đáng của chúng ta, ta là một, là riêng, không quan tâm đến điều gì của ai khác
So it focuses on our obsessions, our narcissism, our foils and our foibles, really not someone else’s.
QED
12 Người chồng không nên nghĩ là vợ lúc nào cũng tự động yêu mình.
12 Never take the love of your wife for granted.
jw2019
Nina, cô muốn mọi người yêu cô, nhưng cô không đủ khả năng tự yêu chính mình.
Nina, you want everyone to love you, but you’re incapable of love yourself.
OpenSubtitles2018.v3
Cuối cùng, chị học biết tự yêu thương mình hơn, tử tế, dịu dàng, nhịn nhục hơn.
Finally, she learned to love herself more, being more kind, gentle, and long-suffering.
LDS
Sách nói về bệnh tự yêu mình (The Narcissism Epidemic), cho biết: “Mua sắm trả góp những hàng hóa hào nhoáng để ra vẻ và cảm thấy mình là người thành đạt, giống như việc hít côcain crack hầu làm hưng phấn tâm trạng.
“Buying flashy consumer goods on credit in order to look and feel like a winner is similar to hitting the crack pipe in order to improve your mood,” says the book The Narcissism Epidemic.
jw2019
Chị ngừng đấu tranh về lòng tự trọng và bắt đầu tự yêu thương mình theo cách thức mà Thượng Đế yêu thương chị.
She stopped her struggle for self–esteem and started loving herself the way God loved her.
LDS
Tự chủ theo nghĩa này được gọi là tự do và đòi hỏi một số khía cạnh của bản thân, bao gồm tự trọng và thậm chí tự yêu chính mình.
Autonomy in this sense is referred to as the free self and entails several aspects of the self, including self-respect and even self-love.
WikiMatrix
Những người đàn ông với một cái nhìn thổi phồng tầm quan trọng của họ , những người không có khả năng tự đặt mình vào hoàn cảnh của người khác , và người tự xem mình là ” đặc biệt ” và giỏi hơn người khác , một số đặc trưng của nhân cách tự yêu mình , có thể phải trả giá cho điều này bằng sức khoẻ của họ .
Men with an inflated view of their importance , who are incapable of putting themselves in other people ‘s shoes and who see themselves as ” special ” and superior to others , some of the traits of a narcissistic personality , may pay for this with their health .
EVBNews
” Tôi tự yêu cầu bản thân mình, ” anh nói,
” I asked myself, ” he said,
QED
Không ai tự nhiên yêu kẻ thù mình bao giờ.
No one ever naturally loved his enemies.
jw2019
Người tham dự cũng đã hoàn thành 40 mục câu hỏi yêu cầu tự mình đánh giá về nhân cách bản thân .
The participants also completed the 40-item Narcissistic Personality Inventory questionnaire .
EVBNews
Sau đó, một người phụ nữ cần sự quan tâm, lắng nghe, thấu hiểu và trấn an những người xung quanh cũng như tự yêu bản thân mình.
Then, a woman needs the attention, listening, understanding, and reassurance of those around her—as well as self-love.
WikiMatrix
Và thế là em tự gọi mình là người yêu nước.
And you call yourself a patriot.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi tự ghét mình vì đã yêu anh.
I hate myself for loving you.
OpenSubtitles2018.v3
Sau một thời gian dài tuyệt vọng, Người anh thứ đã tự tử theo người mình yêu
Driven mad with hopeless longing the second brother killed himself so as to join her.
OpenSubtitles2018.v3
Và tôi tự hỏi mình có biết yêu người là gì không.
And I’m supposed to be a philanthropist.
ted2019
Nếu không thể tạo yêu cầu SRA, thì bạn hoàn toàn có thể chuyển đổi tuần tự các yêu cầu của mình để đảm bảo hành vi dự kiến.
If generating SRA requests is not possible, you can fully serialize your requests to ensure the expected behavior.
support.google
Mình tự hỏi: ‘Làm sao Đức Chúa Trời yêu thương một người như mình được?’”.—Luke.
‘How could God love someone like me?’ I asked myself.” —Luiz.
jw2019
Bạn đang xem bài viết Tự Học Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Maiphuongus.net. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!