Unit 1: Hello
Greeting and self – introduction & Greeting and responding to greeting (Chào hỏi, giới thiệu bản thân và hồi đáp lời chào hỏi)
Sentence patterns (Cấu trúc ngữ pháp)
Hello/ Hi. I’m + name
How are you? I’m fine, thank you/ thanks
học tiếng anh lớp 3 tập 1 Unit 2: What’s your name?
Asking and answering questions about one’s name (Đặt câu hỏi và trả lời về tên của một người)
Asking and answering questions about how to spell one’s name (Đặt câu hỏi và trả lời về cách đánh vần tên của một người)
What’s your name?
My name’s + name
Hơ do you spell your name?
Unit 3: This is Tony
Introducing someone & Asking and answering questions about someone (Cách giới thiệu một người khác; Đặt câu hỏi và trả lời về một người khác)
Sentence patterns (Cấu trúc ngữ pháp) tiếng anh lớp 3 unit 3
This is + name
Is this/ that + name?
Yes, it is/ No, it isn’t
học tiếng anh lớp 3 tập 1 Unit 4: How old are you?
Asking and answering questions about someone; Asking and answering questions about someone’s age (Đặt câu hỏi và trả lời về một người khác và tuổi tác của người đó)
Sentence patterns (Cấu trúc ngữ pháp)
Who’s that? – It’s + name
How old are you? I’m + age
hướng dẫn học tiếng anh lớp 3 unit 5: Are they your friends?
Introducing one’s friend and responding to the introduction (Giới thiệu về bạn của một người khác và cách trả lời lời giới thiệu)
Asking and answering questions about friends (Đặt câu hỏi và trả lời về những người bạn)
Sentence patterns (Cấu trúc ngữ pháp)
This is my friend + name
Are they your friends?
Yes, they are/ No, they aren’t
Unit 6: Stand up!
Giving and responding to instructions (Đưa ra và phản hồi một lời chỉ dẫn)
Asking for and giving permission (Yêu cầu và đưa ra một lời cho phép)
Sentence patterns (Cấu trúc ngữ pháp)
Stand up!
May I sit down? – Yes, you can/ No, you can’t
học tiếng anh lớp 3 tập 1 Unit 7: That’s my school
Talking about school facilities (Nói về cơ sở vật chất của trường học)
Asking and answering questions about school facilities (Đặt câu hỏi và trả lời về cơ sở vật chất của trường học)
Sentence patterns (Cấu trúc ngữ pháp)
That’s the + school facilities
Is the + school facility + adjectives?
Unit 8: This is my pen
Identifying school things (Nhận biết đồ dùng học tập)
Talking about school things (Nói về đồ dùng học tập)
Sentence patterns (Cấu trúc ngữ pháp)
This/ that is + school thing
These/ Those are + school things
Unit 9: What colour is it?
Asking and answering questions about school things (Đặt câu hỏi và trả lời về đồ dùng học tập)
Asking and answering questions abhout colours (Đặt câu hỏi và trả lời về màu sắc)
Sentence patterns (Cấu trúc ngữ pháp)
Is this/ that your + school thing?
What colour is it? – It’s + colour
What colour are they? – They’re + colour.
Unit 10: What do you do at break time?
Aksing and answering questions about break-time activities (Đặt câu hỏi và trả lời về những hoạt động trong thời gian rảnh)
Expressing likes and dislikes (Thể hiện sự thích hoặc không thích một vật gì đó)
học tiếng anh lớp 3 tập 1 phần Sentence patterns (Cấu trúc ngữ pháp)
What do you do at break time?
I play + game/ sport
Do you like game/ sport?
Yes, I do/ No, I don’t