Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Sử Dụng Giới Từ Mang Lại Hiệu Quả Trong Tiếng Anh mới nhất trên website Maiphuongus.net. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Giới từ trong tiếng Anh là kiến thức ngữ pháp cần phải tìm hieur thật kỹ và ghi nhớ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng với các từ loại khác.
1. Giới từ trong tiếng Anh được định nghĩa là gì?
Ví dụ về sự xuất hiện giới từ trong tiếng Anh:
+ I stay at home watching TV – Tôi ở nhà xem ti vi
( “Home” là tân ngữ đi sau giới từ “at” )
+ I study in the library – Tôi học trong thư viện
( “The library” là tân ngữ đi sau giới từ “In”)
2. Vị trí giới từ trong câu tiếng Anh
Có thể nói việc dùng các giới từ trong tiếng Anh không phải dễ dàng, vì ngôn ngữ tiếng Anh là ngôn ngữ chung của nhiều quốc gia trên thế giới và việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh cũng khác nhau, chúng ta phải để ý học tập kiến thức tiếng Anh ngay khi bắt đầu học tiếng Anh là cần thiết. Trong tiếng Anh, chúng ta không thể đặt ra những quy định trong việc dùng giới từ mang tính cố định vì có trường hợp cùng một giới từ những đi với từ loại khác sẽ mang một nghĩa khác nhau. Hiểu được vị trí của giới từ trong tiếng Anh để sử dụng chúng trong khi làm bài là quan trọng, chỉ khi nắm chắc được nó ở vị trí nào thì việc áp dụng bài tập mới chính xác và đem lại kết quả cao trong học tập.
+ Giới từ trong tiếng Anh đứng trước danh từ, cụm danh từ.
Ví dụ:
In the afternoon – Vào buổi chiều
( “The afternoon” là danh từ và “In” giới từ đứng trước danh từ)
( “Monday” là “danh từ” và “on” giới từ đứng trước danh từ )
+ Giới từ trong tiếng Anh sau động từ: giới từ có thể sau động từ, có thể bị một từ khác chen giữa động từ và giới từ trong câu.
Ví dụ:
The cat is on the table – Con mèo ở trên bàn.
( “Is” là động từ và giới từ “on” sau động từ TOBE)
I live in Nam Dinh – Tôi sống ở Nam Định.
( “Live” là động từ và giới từ “in” sau động từ thường )
He took me to that position – Anh ấy đã đưa tôi lên vị trí đó.
( “Took” là động từ và giới từ “to” sau động từ nhưng có từ “me” chen giữa động từ và giới từ)
+ Giới từ trong tiếng Anh đứng sau tính từ để bổ nghĩa cho tính từ đó.
Ví dụ:
He is worried about the final test score – Anh ấy lo lắng về điểm thi cuối kỳ.
( ” Worried” tính từ và giới từ “about” sau tính từ )
I’m busy at work, I come later – Tôi bận công việc, tôi đến sau.
( “Busy” tính từ và giới từ “at” sau tính từ )
3. Cách dùng các loại giới từ trong tiếng Anh
Mỗi giới từ có một cách dùng khác nhau, áp dụng đúng giới từ tiếng Anh một cách chính xác đồng nghĩa với việc bạn đang tập dần thói quen trong sử dụng giới từ đúng ngữ pháp. Có rất nhiều cách sử dụng giới từ, nên việc nhớ hết cách dùng không phải dễ dàng, nắm bắt chắc chắn, phân biệt ngữ pháp giới từ trong tiếng Anh là cần thiết. Tham khảo việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh ở các trường hợp sau đây:
3.1. Giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh là giới từ đi kèm với những danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm, vị trí để miêu tả hay xác định vị trí của chủ ngữ trong các hoàn cảnh, tình huống cụ thể trong câu.
Gồm các giới từ:
+ Giới từ “At”
– Nghĩa: ở, tại
– Cách dùng:
Chỉ một địa điểm cụ thể và chính xác cao.
Dùng trước tên một tòa nhà khi đề cập đến hoạt động hay sự kiện thường xuyên diễn ra.
Chỉ nơi làm việc, học tập, nơi diễn ra những vấn đề quan trọng.
– Ví dụ:
At home – Ở nhà.
At the station – Ở nhà ga.
At the cinema – Tại rạp chiếu phim.
At work – Tại nơi làm việc.
At the table – Tại bàn học tập.
At school – Tại trường học.
+ Giới từ “In”
– Nghĩa: trong, ở trong.
– Cách dùng:
Vị trí bên trong một diện tích hay một khoảng không gian.
Dùng đứng trước tên riêng về làng, thị trấn, thành phố, đất nước.
Dùng trước các phương tiện giao thông đi lại hay các phương tiện trong sinh hoạt.
Dùng chỉ phương hướng, những hiện tượng hiển nhiên và một số cụm từ chỉ nơi chốn.
– Ví dụ:
In the room – Trong phòng ngủ.
In the building – Ở trong tòa nhà cao tầng.
In Paris – Ở Paris.
In London – Ở Luân Đôn.
In a car – Ở trong ô tô.
In the South – Ở phía Nam
In the north – Ở phía Bắc
+ Giới từ “On”
– Nghĩa: Trên, ở trên.
– Cách dùng:
Chỉ vị trí trên bề mặt tiếp xúc.
Chỉ nơi chốn hoặc chỉ số tầng, số thứ tự nơi ở.
Phương tiện giao thông đi lại công cộng, cá nhân người sử dụng.
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí, các phía xung quanh.
– Ví dụ:
On the table – Trên bàn làm việc.
On the wall – Ở trên bức tường.
On the floor – Ở trên sàn.
On a bus – Ở trên một xe buýt.
On the left – Ở bên trái.
On the right – Ở phía bên phải.
+ Một số giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh khác là:
– Above ( ở trên khoảng cách cao )
– Below ( thấp hơn hoặc dưới)
– Over ( ngay trên )
– Under ( ngay dưới, dưới cái gì đó)
– Inside – Outside ( bên trong- bên ngoài)
– In front of (phía trước cái gì đó)
– Behind ( phía sau cái gì đó)
– Near ( khoảng cách gần )
– By, Beside, Next To ( bên cạnh một cái gì đó )
– Between ( Ở giữa hai người hoặc 2 vật )
– Among ( ở giữa một đám đông hoặc nhóm người hay nhóm vật, có từ số lượng 2 trở lên )
3.2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian là giới từ đứng trước danh từ để thể hiện thời gian thực hiện đối với danh từ đó. Gồm các giới từ:
+ Giới từ “At”
– Nghĩa: Vào lúc.
– Cách dùng:
Chỉ thời điểm cụ thể, chính xác.
Nói về những kì nghỉ, ngày lễ truyền thống.
– Ví dụ:
At 5pm – Vào 5 giờ chiều.
At midnight – Vào nửa đêm.
At the weekend – Vào cuối tuần.
At Christmas – Vào ngày lễ giáng sinh.
+ Giới từ “In”
– Nghĩa: Trong, vào.
– Cách dùng:
Chỉ khoảng thời gian dài: tháng, mùa, năm, thế kỷ, thập niên.
Chỉ một ngày cụ thể, một ngày kỉ niệm hay một khóa học và các buổi trong ngày.
Chỉ khoảng thời gian trong tương lai.
– Ví dụ:
In October – Vào tháng mười.
In 2000 – Vào năm 2000.
In spring – Vào mùa xuân.
In the 21th century – Vào thế kỷ 21.
In the 1990s – Thập niên 1990.
In the morning – Vào buổi sáng.
+ Giới từ “On”
– Nghĩa: Vào.
– Cách dùng:
Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày, tháng, quý trong mỗi năm.
Chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong một ngày cụ thể.
– Ví dụ:
On Monday – Vào thứ hai đầu tuần.
On 29th October – Vào ngày 29 tháng 10.
On Christmas day – Vào ngày giáng sinh.
On Sunday afternoon – Vào chiều chủ nhật.
+ Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian khác:
– During: Trong suốt trong một khoảng thời gian.
– For + khoảng thời gian: Chỉ thời gian hành động và sự việc xảy ra.
– Since + mốc thời gian: Từ, từ khi.
– From + thời chúng tôi + thời gian: Từ… đến.
– By + thời gian: Trước một thời điểm nào đó.
– Until/ till + thời gian: Đến, cho đến lúc nào.
– Before + thời gian quá khứ: Trước thời gian trong quá khứ.
– After + thời gian: Sau thời gian nào đó.
– Between + thời gian + and + thời gian: Giữa thời gian nào với thời gian nào.
3.3. Giới từ trong tiếng Anh chỉ phương hướng, chuyển động
Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động là những giới từ mô tả sự di chuyển, hướng đi của sự vật hiện tượng được nói đến trong câu, giới từ bổ nghĩa cho động từ và danh từ nói đến trong câu.
Bao gồm các giới từ:
+ To: đến, tới một nơi nào đó.
Ví dụ: She goes to school everyday – Cô ấy đến trường mỗi ngày.
+ From: Từ một địa điểm nào đó.
Ví dụ: I come from VietNam – Tôi đến từ Việt Nam.
+ Away from: Chỉ sự di chuyển có tính chất hướng ra xa.
Ví dụ: When you meet a stranger, you should stay away from those people – Khi bạn gặp người lạ, bạn nên tránh xa những người đó.
+ Across: Qua hay ngang qua.
Ví dụ When I went across the grocery store, I saw my favorite food – Khi tôi đi ngang qua cửa hàng tạp hóa, tôi nhìn thấy món đồ ăn yêu thích của mình.
+ Along: Dọc theo một cái gì đó.
Ví dụ: He walked along the river – Anh ấy đi dọc theo bờ sông.
+ Around: Quanh quẩn đâu đó.
Ví dụ: she is running around the building – Cô ấy chạy quanh tòa nhà.
+ Into: Vào, vào trong tòa nhà, căn phòng, một vật gì đó.
Ví dụ: Put suitcases into my house – Hãy đặt va li vào trong nhà của tôi!
+ Out of: Ra khỏi.
Ví dụ:he got out of the cinema – Anh ấy bước ra khỏi rạp chiếu phim.
+ Up: Lên.
Ví dụ: She hiked up the mountain every afternoon – Cô ấy leo lên núi mỗi buổi chiều
+ Down: Xuống.
Ví dụ: I’m going down the elevator – Tôi đang đi xuống thang máy.
+ Through: Qua, xuyên qua sự vật hiện tượng nào đó.
They went through the street to go to work – Họ đi qua đường để đi đến chỗ làm.
+ Round/ around: Quanh, vòng quanh.
Ví dụ: She walked around the building, to visit the beautiful scenery – Cô ấy đi vòng quanh tòa nhà để tham quan cảnh đẹp.
+ Off: Chỉ sự tách rời, tách ra khỏi một vật nào đó.
Ví dụ: She fell off the chair – Cô ấy bị ngã ra khỏi ghế.
3.4. Các loại giới từ trong tiếng Anh khác
Ngoài các giới từ trong tiếng Anh được liệt kê ở trên với cách sử dụng được thể hiện rõ ràng, các giới từ và cụm giới từ sau đây được sử dụng để diễn tả.
– For + Ving/ N: mục đích làm gì.
Ví dụ: She stopped for a rest – Cô ấy dừng lại để nghỉ ngơi.
– To hay in order to, so as to: Để làm gì.
Ví dụ: I went out to go to shopping, in order to go to shopping, so as to go to shopping – Tôi đã đi ra ngoài để mua sắm.
– Nói về nguyên nhân: For, because of hay owing to + Ving / N: Vì, bởi vì.
Ví dụ: We didn’t go out because of the rain – Chúng tôi không đi ra ngoài vì trời mưa
– Nói về tác nhân hay phương tiện: By, with: Bằng, với.
Ví dụ: I go to work by car – Tôi đi làm bằng ô tô.
– Nói về sự đo lường, số lượng cụ thể: By: Theo, khoảng.
Ví dụ: She sells rice by weight – Cô ấy bán gạo bằng số cân nặng.
– Nói về sự tương tự hay tương quan: Like: Giống.
Ví dụ: She is like a supermodel – Cô ấy giống như siêu mẫu.
– Sự sở hữu: With, of: Có, của.
Ví dụ: I need tools with large reserves – Tôi cần dụng cụ có trữ lượng lớn.
– Nói về cách thức: By – bằng cách, with – bằng, với, In – bằng.
Ví dụ:I can go through his house with a walking tunnel – Tôi có thể đi qua nhà anh ta bằng hầm đi bộ.
4. Cách học giới từ trong tiếng Anh hiệu quả
Học tiếng Anh là một chặng đường đầy khó khăn thử thách, học sinh sinh viên cần sự kiên trì, quyết tâm cao, cũng như nỗ lực để chinh phục ngôn ngữ mới, mở ra những cơ hội tương lai tốt đẹp sau này cho các bạn trẻ. Và học giới từ tiếng Anh cũng rất quan trọng, nó nằm trong phần ngữ pháp của kiến thức tiếng Anh. Khi kiến thức của trẻ ngày càng khó khăn, phụ huynh nên có những phương án học tốt nhất cho các bạn trẻ trong việc học. Chia sẻ một số cách học giới từ tiếng Anh hiệu quả:
+ Phải ghi nhớ chính xác cách viết, cách sử dụng, các ví dụ về giới từ tiếng Anh, khi lên các lớp lớn thì giới từ càng ngày càng nhiều, việc nắm chắc kiến thức ở lớp dưới là cần thiết, để việc củng cố cũng như tiếp thu các giới từ mới sẽ dễ dàng hơn.
+ Học giới từ trong tiếng Anh, quan trọng các bạn phải nắm chắc từ vựng ngữ pháp. Phụ huynh nên có phương án tốt nhất cho học sinh để học chắc chắn kiến thức từ các lớp dưới và một gia sư môn tiếng Anh tại nhà là lựa chọn tốt nhất mang lại hiệu quả cao, gia sư là người có kiến thức chuyên môn sẽ đưa ra phương pháp học tập phù hợp với các bạn trẻ. chúng tôi đồng hành với phụ huynh trong việc tìm gia sư chất lượng uy tín, nơi phụ huynh đặt niềm tin, niềm hy vọng lớn mong con có được nhiều thành tích tốt đẹp.
Theo chúng tôi
Giới Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng
4.6
(92.15%)
614
votes
“I threw the ball to him” hay “I threw the ball at him”?
Hai câu này có sự khác biệt không? Đâu là giới từ chỉ phương phướng, đâu là giới từ chuyển động?
1. Tổng hợp những giới từ thông dụng nhất
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, giới từ được coi là bộ phận mang chức năng ngữ pháp. Hiểu một cách thú vị thì giới từ giống như một lớp keo gắn kết các bộ phận trong câu.
Có thể với một số trường hợp người nghe vẫn có thể hiểu bạn nói gì nếu dùng sai giới từ, nhưng đôi lúc sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói. Vì vậy, để tự học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả thì việc học giới từ là không thể bỏ qua.
Các giới từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại: giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và các giới từ khác.
Ba giới từ được sử dụng nhiều nhất là in, on và at. Đây là 3 giới từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Đây là những giới từ chỉ thời gian và địa điểm thông dụng.
Giới từ tiếng Anh chỉ thời gian
Giới từ
Cách dùng
Ví dụ
In
1. Tháng hoặc năm
In May, in 2020
2. Thời gian cụ thể trong ngày, tháng hoặc năm
In the morning, in evening, in the 2nd week of June, in spring, in summer,…
3. Thế kỷ hoặc một thời gian cụ thể trong quá khứ, tương lai,…
In the 21st century, in the early days, in the stone age, in the past, in the future,…
On
1. Thứ trong tuần
on Monday
2. Ngày
on the 5th of January, on February 9,…
3. Ngày cụ thể
on mom’s birthday, on Independence Day,…
At
1. Chỉ giờ đồng hồ
at 11 o’clock, at 5:19 AM
2. Thời gian ngắn và chính xác
at night, at sunset, at lunchtime, at noon, at the moment,…
Giới từ tiếng Anh chỉ địa điểm
Giới từ
Cách dùng
In
1. Vị tí bên trong một không gian 3 chiều hoặc một diện tích có ranh giới (ranh giới vật lý hoặc có thể nhìn thấy được
VD: In England/school/building/library/room/garden/car…
2. Chỉ phương hướng hoặc vị trí
VD : in the North, in the middle,…
On
1. Vị trí trên bề mặt một vật nào đó
VD : On the table/blackboard/page/map/wall/roof
2. Nằm trong cụm từ chỉ vị trí
VD : On the left, on the right,…
At
Chỉ điểm cụ thể hoặc một nơi, tòa nhà thường xuyên diễn ra hoạt động nào đóVD : At the entrance/bus stop/station; At the bottom of glass,…
Đây là 3 giới từ thông dụng nhất chỉ thời gian và địa điểm. Ngoài ra còn rất nhiều các giới từ tiếng Anh khác có chức năng tương tự (by, beside, after, before,…). Mỗi giới từ đều có rất nhiều cách sử dụng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh, vì vậy rất khó để có thể liệt kê hết.
3. Một số giới từ tiếng Anh thông dụng khác
Các giới từ trong tiếng Anh chỉ sự chuyển động
Nội dung
Giới từ
Cách dùng
Ví dụ
Giới từ phương hướng/ chuyển động
Các giới từ này chỉ phương hướng, chuyển động, đi đến đâu hoặc đặt một vật ở đâu đó.
to
tới, đến (từ một nơi nào đó)
Mary has gone
to
the zoo again.
in/into
vào (bên trong)
He put his hands
in
his pockets.
A fly got
into
her soup while she was eating it.
on/onto
vào (bên trong / lên trên một bề mặt)
Snow fell
on
the hills
I must have put the apple
onto
someone else’s bag in the market.
from
từ (một nơi nào đó)
A bear in the circus has escaped
from
his cage.
away from
chỉ sự chuyển động ra xa
They warned him to keep
away from
their daughter.
Giới từ tiếng Anh chỉ đại diện
Các giới từ này thể hiện ai đó hoặc vật gì đó tạo nên/gây ra sự vật/hiện tượng nào đó. Câu chứa giới từ đại diện thường được viết ở thể bị động.
by
bởi ai/vật/hiện tượng
with
bởi ai/vật/ hiện tượng
Giới từ tiếng Anh chỉ thiết bị, máy móc
Các giới từ này nói đến một công nghệ, thiết bị hoặc máy móc nào đó được sử dụng.
by
hành động được thực hiện với các gì
“Aunt May returned home
by
car.”
with
“She opened the door
with
her key.”
on
“Can I finish my assignment
on
your laptop?”
Giới từ tiếng Anh chỉ nguyên nhân, mục đích
Các giới từ này giải thích tại sao một sự vật hoặc hiện tượng tồn tại, xảy ra.
for
cho, vì ai/vậy gì
“Everything he did was
for
you.”
through
dựa trên
“
Through
his bravery, I were able to escape safely.”
because of
vì
“
Because of
the delay, he was late for the meeting.”
on account on
bởi vì
“The workers refused to work
on account of
the low wage.”
from
từ ai, việc gì
“I know
from
experience how to deal with him.”
Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
1. Có thể kết thúc câu với giới từ
Như đã nói ở trên, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ của nó, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Rất nhiều người hiểu nhầm rằng việc kết thúc câu với giới từ mà không có danh từ hoặc đại từ theo sau là sai ngữ pháp, tuy nhiên điều này không đúng.
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
This is something I can not agree with.
Where did you get this?
How many of you can she depend on?
2. Cách dùng giới từ “
like”
Giới từ “like” được sử dụng với ý nghĩa “similar to” hoặc “similarly to” (tương tự, giống với). Nó thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, không theo sau bởi danh từ và động từ.
Ví dụ:
Câu đúng:
You look like your mother.
Câu sai:
You look like your mother does.
3. Phân biệt “in” – “into” và “on” – “onto”
“Into” và “onto” thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự chuyển động, còn “in” và “on” thể hiện vị trí
Ví dụ:
She swam in the lake.
I walked into the hotel.
Look in the box. (Indicating location)
He drove into the city.
Vì cách dùng của các giới từ trong tiếng Anh đôi khi cũng tương tự như nhau nên rất dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy cách duy nhất là thực hành thật nhiều, gặp nhiều và sử dụng nhiều mới có thể phân biệt được.
Ngoài ra, để học và nhớ các giới từ dễ dàng hơn, bạn nên học theo các ví dụ cụ thể.
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Bài tập về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống
1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Brock.
11. Keep your hands … this hot plate.
12. The duck was fed … an old man.
13. We haven’t been to England … nine years.
14. I could not see her because he was sitting … me.
15. I met him … 1999.
Đáp án:
1. to 2. between 3. without 4. from 5. cross 6. with 7. beside 8. out of 9. by/on 10. to 11. away from 12. by 13. for 14. in front of 15. in
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. ….. time ….. time I will examine you on the work you have done.A. From / to B. At / to C. In / to D. With / to
2. Hoa will stay there ….. the beginning in July ….. December.A. from/ to B. till/ to C. from/ in D. till/ of
5. He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing ….. him.A. for B. with C. to D. about
6. Meme is always busy ….. her work in the laboratory.A. with B. at C. in D. of
7. The clerk ….. that counter said those purses were ….. sale.A. in/ for B. at/ on C. at/ in D. on/ on
8. Don’t believe her! She just makes ….. the story.A. of B. up C. out D. off
9. Old people like to descant ….. past memories.A. in B. with C. on D. for
10. He should comply ….. the school rules.A. to B. about C. with D. in
Đáp án:
1A: From ; 2A: From ; 3B: For ; 4C: On ; 5C: To
6A: With ; 7B: At/on ; 8B: Up ; 9C: On ; 10C: With
Comments
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Các Giới Từ Trong Tiếng Anh
data-full-width-responsive=”true”
Ngoài các từ loại chính, trong tiếng Anh còn có rất nhiều các từ loại phụ, được thêm vào để giúp cho ý nghĩa câu nói được hoàn chỉnh hơn.
#1. Các giới từ chỉ thời gian trong câu
Nhìn chung các giới từ chỉ thời gian trong câu đều là chỉ giờ giấc, thời gian trong ngày hoặc các dịp lễ hay sự kiện trong năm.
+ Giới từ “at” được dùng để chỉ một thời điểm nhất định trong một ngày, một thời gian cụ thể và không thể thiếu các kỳ nghỉ: At eight, at six, at five, at the weekend, at Chrismas….
+ Giới từ “on” được sử dụng để chỉ các thứ trong tuần, các ngày trong tháng và các buổi trong ngày: On Monday, on Friday, on 30th October, on Saturday Morning….
data-full-width-responsive=”true”
Ngoài ra trong câu có thể xuất hiện các giới từ được cho là dấu hiệu để nhận biết các thời hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn như after, since, by, until, before….
This house has been built since 2003
#2. Các giới từ chỉ sự chuyển động và nơi chốn
Để chỉ sự chuyển động hay nơi chốn của sự vật, có khá nhiều giới từ tương ứng.
+ Giới từ “in” được sử dụng để miêu tả một người hay sự vật đang ở trong một điểm cụ thể: in the kitchen, in the classroom, in the supermarket….
+ Giới từ “on” được sử dụng để miêu tả một vật hay sự vật đang ở trên một bề mặt nào đó, bề mặt bằng phẳng, không gồ ghề: on the wall, on the floor, on the water, on the table….
+ Giới từ “into” được sử dụng để miêu tả người hay sự vật có hướng nhìn vào sâu bên trong hoặc hướng vào phía trong.
He ran into my room
+ Giới từ “onto” được dùng để mô tả người hay vật có hướng nhìn lên trên một bề mặt.
The cat jumped onto the table
+ Giới từ “opposite” để chỉ vật, sự vật ở vị trí đối diện.
My house is opposite a large river
+ Giới từ “between” để chỉ một sự vật nằm ở vị trí giữa hai sự vật khác.
The restaurant is between the school and the market
I am standing among the crowd
+ Giới từ “along” đây là giới từ có thể sẽ hiếm gặp hơn cả vì “along” có nghĩa là “dọc theo” nên thường là đi kèm với “a river” (dòng sông), “a stream” (con suối)
#3. Giới từ đi kèm với các từ loại
Ngoài các giới từ đơn lẻ ra, trong tiếng Anh cũng có các loại giới từ cần phải đi kèm với các từ loại chính như danh từ, động từ, tính từ.
Các giới từ này được coi là “vật bất ly thân” của các từ loại đó nên nếu thiếu đi, ý nghĩa của câu sẽ không được hoàn chỉnh hoặc câu không có nghĩa.
I thank you for helping me look after my son
She is good at Math and Art
CTV: Yên Tử – Blogchiasekienthuc.com
Cách Sử Dụng Flashcard Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả
1. Không đưa quá nhiều thông tin vào 1 flashcard
Việc đưa quá nhiều thông tin vào một tấm flashcard sẽ khiến việc ghi nhớ khó hơn. Nguyên tắc cơ bản của flashcard là sự đơn giản. Thông tin của từ ghi trên flashcard nên được đơn giản hóa tới mức tối đa để có thể đọc lướt qua và nhớ được nhanh.
2. Sử dụng 2 mặt của flashcard một cách hợp lý
3. Sử dụng màu sắc trong flashcard
Màu sắc cũng giúp kích thích khả năng nhớ của bộ não. Màu sắc trong flashcard nên được dùng để phân loại và gợi nhớ đặc tính của thông tin. Ví dụ có thể sử dụng màu sắc khác nhau cho những loại từ khác nhau, màu xanh cho danh từ, màu vàng cho tính từ, màu tím cho trạng từ.
4. Ôn tập theo nguyên lý “lặp lại cách quãng”
Flashcard bỏ vào mỗi nhóm dựa vào độ nhớ của bạn đối với từ vựng trong flashcard. Nhóm 1 gồm những từ bạn mới bắt đầu học hoặc những từ mà bạn cảm thấy khó nhớ và và hay mắc lỗi nhất, nhóm 5 sẽ gồm những từ bạn thuộc nhất. Thời gian học thì bạn có thể chọn học như sau: học từ trong nhóm 1 hàng ngày, nhóm 2 học 2 ngày 1 lần, nhóm 3 học 3 ngày 1 lần, nhóm 4 học 1 tuần 1 lần và nhóm 5 học 1 tháng 1 lần. Nếu bạn học 1 từ ở nhóm 1 và bạn cảm thấy đã thuộc từ này rồi thì chuyển nó qua nhóm 2. Tương tự khi bạn học thuộc từ ở nhóm 2 thì chuyển nó qua nhóm 3, từ nhóm 3 chuyển qua nhóm 4 và từ nhóm 4 chuyển qua nhóm 5. Nếu bạn học từ ở bất kì nhóm nào mà không thuộc, không nhớ được câu trả lời thì lập tức chuyển nó về nhóm 1 và học lại từ đầu.
Việc chia nhóm từ và khoảng thời gian học là hoàn toàn phụ thuộc vào bạn, không nhất thiết phải theo 1 công thức nhất định. Ví dụ bạn có thể chia từ vựng thành 4 nhóm, nhóm 1 ngày 2 lần, nhóm 2 học 1 ngày 1 lần, nhóm 3 học 2 ngày 1 lần và nhóm 4 là 1 tuần 1 lần. Bạn chia thời gian học miễn sao thấy thoải mái nhất và dễ nhớ từ nhất.
Như bản thân mình, mình chia từ vựng theo 4 nhóm và chia thời gian học theo ngày trong tuần để dễ nhớ. Nhóm 1 sẽ học vào tất cả các ngày trong tuần, trừ chủ nhật (chủ nhật mình không học để dành thời gian cho những hoạt động khác). Nhóm 2 sẽ học vào thứ 2, 4 và 6 (tức là học 2 ngày 1 lần). Nhóm 3 sẽ học vào thứ 3 và 7 (tức là 3 ngày 1 lần). Và cuối cùng nhóm 4 sẽ học vào ngày thứ 7 (tức là học 1 tuần 1 lần).
5. Thay đổi thứ tự các Flashcard
Mỗi lần học bạn nên xáo trộn các tấm FlashCard để tránh việc não của bạn nhớ thứ tự các từ. Điều này sẽ làm giảm hiệu quả của việc học. Bạn có thể nhớ được từ đó vì bạn nhớ thứ tự xuất hiện của nó, nhưng khi gặp từ này ở 1 tình huống hoàn toàn khác thì có thể bạn chỉ nhớ được nó một cách mơ hồ.
6. Luôn mang flashcard bên mình
Bạn không nhất thiết phải học flashcard vào một thời điểm cố định trong ngày. Bạn có thể học bất cứ khi nào rảnh, ví dụ như chờ xe bus, nghỉ giải lao, chờ người yêu … Chính vì vậy bạn nên mang flashcard theo bên mình để có thể học được bất cứ lúc nào và ở đâu khi có cơ hội. Hãy biến việc học flashcard trở thành một thói quen của bạn.
Bạn đang xem bài viết Cách Sử Dụng Giới Từ Mang Lại Hiệu Quả Trong Tiếng Anh trên website Maiphuongus.net. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!