Xem Nhiều 3/2023 #️ 25 Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Bán Hàng Thông Dụng # Top 4 Trend | Maiphuongus.net

Xem Nhiều 3/2023 # 25 Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Bán Hàng Thông Dụng # Top 4 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về 25 Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Bán Hàng Thông Dụng mới nhất trên website Maiphuongus.net. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

GREETING CUSTOMER – CHÀO KHÁCH HÀNG

DIALOGUE 1

Sales: Good afternoon. Has anyone helped you yet? Xin chào. Có ai đã giúp quý khách chưa ạ?

Man: No, not yet. Chưa.

Sales: What could I do for you? Tôi có thể làm gì cho quý khách?

Man: I’m looking for some socks. Tôi đang tìm vớ.

Sales: What kind of socks do you want? Quý khách muốn loại vớ nào?

Man: Well, I’d like to buy some warm winter socks. Vâng, tôi muốn mua một ít vớ ấm cho mùa đông.

Sales: I’m sorry, but we only carry thin dress socks. Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi chỉ có vớ mỏng.

Man: Do you know where I can buy some winter socks? Bạn có biết chỗ nào tôi có thể mua vớ mùa đông không?

Sales: Yes, There’s an outdoor clothing store located on the third level. Vâng, có một cửa hàng quần áo ngoài trời ở lầu 3.

Man: Oh, Okay. I’ll try there. Thanks for your help.

Sales: You’re welcome. Không có chi ạ.

DIALOGUE 2

Sales: Hello! Can I help you with something? Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?

Man: Yes, please! I’m looking for some ties. Vâng. Tôi đang tìm mấy cái cà vạt.

Sales: Well! You’re in luck! Because we have some ties that are on sale today. Vâng! Quý khách thật may mắn vì hôm nay chúng tôi đang giảm giá một số cà vạt.

Man: Really? Which ones? Thật chứ? Cái nào vậy?

Sales: Well! The ties on this rack are 30 to 50% off and the ties on this rack are 60% off. Vâng! Cà vạt trên tủ này giảm từ 30 đến 50% và cà vạt trên tủ này giảm 60%.

Man: Do you have any silk ties? Bạn có cà vạt bằng lụa không?

Sales: Yes, we do. We have some ties made in Thailand. Vâng, chúng tôi có. Chúng tôi có mấy cái cà vạt làm tại Thái Lan.

Man: Really? Can I see a few? Thật sao? Tôi có thể xem không?

Sales: Sure. They are on sale for 30 to 50% off  too, which do you like? Solid color, stripes, or on designs. Chắc chắn rồi. Chúng cũng đang giảm giá từ 30 đến 50%, quý khách muốn thế nào? Đồng màu, sọc, hay loại kiểu.

Man: Oh! I prefer solid colors. Ồ! Tôi thích loại đồng màu.

Sales: Ok, how about these? Được rồi, thế còn những cái này thì sao?

Man: Oh, they are nice, but do you have a wide tie. Ồ, chúng đẹp nhưng tôi không thích cà vạt rộng.

Sales: No, I’m sorry. We only have this style. Không, tôi xin lỗi. Chúng tôi chỉ có mẫu này thôi.

Man: That’s OK! I’ll take these. Cũng được. Tôi sẽ lấy những cái này.

DIALOGUE 3

Sales: Good morning. May I help you? Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?

Man: Not quite yet! I’m still looking. Chưa cần đâu. Tôi vẫn đang xem thôi.

Sales: Ok. Let me know, if you have any questions.

Man: Sure. Thanks. Excuse me! Do you have any items on sale today? Chắc chắn rồi. Cảm ơn. Xin lỗi! Hôm nay bạn có món hàng nào giảm giá không?

Sales: Yes, the men’s clothing department has the sale on belts. Quầy đồ nam đang giảm giá dây thắt lưng đấy ạ.

Man: And where is the men’s clothing department? Vậy chỗ bán quần áo nam ở đâu nhỉ?

Sales: Go straight ahead and turn left. Đi thẳng về phía trước và rẽ trái ạ.

Man: Thanks, and have a nice day. Cảm ơn, chúc một ngày tốt lành.

Sales: Thanks. You too.

ASKING FOR MORE INFOMATION – HỎI THÔNG TIN

DIALOGUE 1

Sales: Hi, Do you need any help? Xin chào, quý khách cần giúp đỡ gì không ạ?

Woman: Yes. Could you tell me how much this shirt costs? Vâng. Bạn có thể nói cho tôi biết giá của cái áo sơ mi này không?

Sales: This shirt is $8. Cái áo này giá 8 đô.

Woman: That’s a very reasonable price. Do you have this one in black? Đó là một mức giá rất hợp lý. Bạn có cái nào màu đen không?

Sales: I’m sorry, we only have this shirt in 4 colors: Grey, pink, blue and green. Tôi xin lỗi, chúng tôi chỉ có 4 màu: xám, hồng, xanh dương và xanh lá thôi.

Woman: I’d like the one in green, but do you think the color will fade? Tôi muốn cái màu xanh lá cây, nhưng nó có bị phai màu không?

Sales: The colors will definitely not fade. These are the pre-washed shirts. Màu chắc chắn sẽ không phai vì đó là những chiếc áo sơ mi dạng giặt sơ.

Woman: I’d like the one in green please. But do you have the size XXL? I buy this shirt for my husband because my husband is very big. Tôi muốn cái màu xanh lá cây. Nhưng bạn có size XXL không vì chồng tôi mặc cỡ rất lớn.

Sales: I’m sorry, we only have 4 sizes for this shirt: small, medium, large and extra large. Xin lỗi, chúng tôi chỉ có 4 kích thước cho áo này là: nhỏ, trung bình, lớn và rất lớn.

Woman: Can I see the extra large please? Tôi có thể xem cái rất lớn không?

Sales: Sure, here you are. Chắc chắn rồi, đây thưa quý khách.

Woman: I think this will fit my husband. It’s 100% cotton. I wonder if it will shrink after a few washes. Tôi nghĩ nó vừa với chồng tôi. Nó chất liệu 100% cotton. Tôi thắc mắc liệu nó có co lại sau mấy lần giặt không.

Sales: Ma’am! These shirts are pre-shrunk, so you don’t need to worry about shrinking. Thưa bà! Những cái áo sơ mi này đã được co rồi, vì thế bà không cần lo nó bị co lại nữa.

Woman: That’s good! I’ll take this one please. Thật tuyệt! Tôi sẽ lấy cái này.

Sales: Ok, that will be $8 Được rồi, nó giá 8 đô.

Woman: Here you go! Thank you so much for your help. Tiền của bạn đây! Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.

Sales: You’re welcome ! Just one moment, please. For your change and your receipt. Vâng. Không có chi ạ. Làm ơn đợi một chút để lấy tiền thối và hóa đơn ạ.

DIALOGUE 2

Sales: Hello! Has anyone taken care of you yet? Xin chào! Có ai giúp quý khách chưa ạ?

Woman: No, not yet! Can you help me find a pair of jeans please? Ồ chưa! Bạn có thể giúp tôi tìm quần Jean được không?

Sales: Sure! What style do you like? Chắc chắn rồi! Quý khách muốn mẫu như thế nào?

Woman: I like the loose fitting style. Tôi thích loại quần rộng.

Sales: And what is your size? Và kích thước là bao nhiêu?

Woman: My waist size is 29 inches. Vòng eo của tôi 29 inches.

Sales: What length are you looking for? Quý khách tìm quần dài bao nhiêu?

Woman: Approximately 30 inches. Khoảng 30 inches.

Sales: What color do you like? We have black, light blue and navy blue. Quý khách thích màu gì? Chúng tôi có màu đen, xanh dương nhạt và xanh đậm.

Woman: I like the navy blue. Tôi thích màu xanh đậm.

Sales: You might be interested in these. Quý khách có thể thích những cái này.

Woman: Yes. I like this style very much. Vâng. Tôi thích kiểu này lắm.

Sales: They are very popular, we sell a lot of them. Chúng rất phổ biến, chúng tôi bán được rất nhiều.

Woman: Can I try them on? Tôi có thể thử không?

Sales: Yes, of course. The fitting rooms are overthere to your left. Vâng, tất nhiên. Phòng thử đồ ở đằng kia, bên trái quý khách.

ASKING FOR ADVICE – HỎI LỜI KHUYÊN

DIALOGUE 1

Sales: Hi, is there anything I can help you with? Xin chào, tôi giúp gì được cho quý khách ạ?

Man: Yes, I’m going to a friend’s house warming party and I will appreciate some suggestions on what gift to buy. Vâng, tôi sắp đến dự tiệc tân gia nhà bạn. Bạn có thể gợi ý cho tôi một vài món quà không?

Sales: Sir, How about some detergents and utensils to help clean the house? Một số chất tẩy rửa và đồ dùng giúp dọn dẹp nhà thì sao ạ?

Man: Oh, I’m sure other people will also buy detergents. Ồ, tôi nghĩ là nhiều người khác cũng mua chất tẩy rửa rồi.

Sales: What about a nice fruit basket? It’s simple. Một giỏ trái cây đẹp thì sao ạ? Rất đơn giản.

Man: No, I was thinking about getting them something more useful around the house. Không, tôi nghĩ nên mua cái gì đó hữu ích cho xung quanh nhà.

Sales: Is your friend a man? Bạn của quý khách là một người đàn ông phải không?

Man: Yes. Đúng rồi.

Sales: Perhaps he likes fixing thing around the house, maybe you can get him a set of tools. Có lẽ ông ấy thích sửa chữa những thứ xung quan nhà, có thể quý khách mua cho ông ấy bộ dụng cụ.

Man: That’s a great idea! I’ll get him a tool box. Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi sẽ mua một hộp dụng cụ.

Sales: You can find it in the hardware section located on the third floor.

Man: Ok, thank you so much.

Sales: You’re welcome. Vâng. Không có chi ạ.

DIALOGUE 2

Sales: Hello! What can I do for you? Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?

Man: Well, I’m looking for a new outfit for this weekend. Vâng, tôi đang tìm trang phục cho cuối tuần.

Sales: May I ask what the occasion will be? Tôi có thể hỏi là trang phục cho dịp gì không ạ?

Man: Yes, it’s a casual party. Được chứ, nó là một bữa tiệc bình thường.

Sales: Would this be for yourself? Bữa tiệc dành cho chính quý khách ạ?

Man: Yes. Đúng rồi.

Sales: What price range are you thinking about? Qúy khách muốn khoảng giá bao nhiêu ạ?

Man: I’m looking to spend between 150 and 200 dollars. Tôi tìm khoảng từ 150 đến 200 đô.

Sales: We can start by looking at some pants.

Man: I’d like these navy blue slacks. How much are they? Tôi thích cái quần màu xanh đậm. Bao nhiêu tiền vậy?

Sales: These are 60 dollars. Would you like to try them on? Giá là 60 đô. Quý khách có muốn thử không?

Man: Yes, please. Vâng, có chứ.

Man: I really like these slacks, what color shirt will go well with them? Tôi thực sự thích những cái quần này, màu áo nào hợp với chúng nhỉ?

Sales: Well if you are really brave, I would recommend this red shirt. Vâng, nếu quý khách thực sự thích sự phong nhã. Tôi có thể giới thiệu chiếc áo sơ mi đỏ này.

Man: Do you have anything else? Bạn có cái nào khác không?

Sales: We have these silk shirts. Chúng tôi có những cái áo sơ mi lụa.

Man: How much are they? Giá bao nhiêu vậy?

Sales: These silk shirts are 60 dollars. Would you like to try them on? Những cái sơ mi lụa này giá 60 đô. Quý khách có muốn thử không?

Man: Yes, Please. Vâng.

Man: I’d like the texture of silk, but I think these shirts are too tight for me. Do you have anything with the loose fit? Tôi thích áo lụa, nhưng tôi thấy nó quá chật với tôi. Bạn có cái nào rộng không?

Sales: Yes, do you like this loose fit shirt? Vâng, quý khách thích cái áo này chứ?

Man: Yes, I do. I’ll take the black and white one please. Vâng. Tôi thích. Tôi sẽ lấy màu đen và trắng

Sales: But, Don’t you think this one is nice too? Nhưng, quý khách có nghĩ là cái này cũng đẹp không?

Man: I think I have done here please. Tôi mua đủ rồi.

Sales: OK, very well! Please pay at the cashier counter over there. Vâng. Làm ơn thanh toán tại quầy thu ngân ở đằng kia ạ.

Man: Thank you very much for your help Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.

Sales: Sure. Vâng.

DIALOGUE 3

Sales: May I help you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?

Man: Father’s day approaching and I’d like to get a gift for my dad. Sắp đến ngày của cha. Tôi muốn mua một món quà cho bố tôi.

Sales: Do you have any ideas for the gift? Quý khách có ý tưởng gì về món quà không?

Man: Not really! I thought, I’ll shop around for some ideas first. Chưa hẳn! Tôi nghĩ, tôi sẽ đi một vòng để có ý tưởng trước.

Sales: How about some clothing? Còn quần áo thì sao ạ?

Man: No, not clothing. I get him clothing every year. This year, I want to do something a little bit different. Không. Tôi mua quần áo cho ông ấy mỗi năm. Năm nay, tôi muốn làm thứ gì đó có chút khác biệt.

Sales: Would you like to look at our men’s accessories? Quý khách có thích xem phụ kiện cho nam không ạ?

Man: Sure, what do you suggest? Được, bạn đề xuất cái gì?

Sales: Oh! That depends! Does your father wear suits? Ồ! Nó còn tùy! Bố của quý khách có mặc vest không?

Man: Oh yes! He’s a businessman. He wears suits everyday. Ồ đúng rồi! Ông ấy là một người kinh doanh. Hàng ngày ông ấy mặc chúng.

Sales: Then, would you like to look at our tie clips or cuff-links? Vậy quý khách có thích xem kẹp cà cạt hay khuy măng sét không?

Man: That sound great! Let’s see cufflinks.

Sales: Sure, step over the counter with me and I’ll show you what we have.

ASKING FOR DISCOUNTS – HỎI GIẢM GIÁ

DIALOGUE 1

Sales: Good afternoon. Is someone taking care of you? Xin chào. Có ai giúp đỡ quý khách chưa ạ?

Man: No, not yet. Could I ask you about the prices for these shoes? Chưa. Tôi có thể hỏi về giá của những cái giày này không?

Sales: Yes, Which shoes are you interested in? Vâng, đôi giày nào quý khách thích?

Man: I’m interested in these two pairs of shoes. Tôi thích 2 đôi này.

Sales: The first pair is 65 dollars and the second pair, which just arrived yesterday, is 85 dollars. Đôi đầu tiên có giá 65 đô và đôi thứ 2 chỉ vừa mới bán ngày hôm qua, nó giá 85 đô.

Man: They are quite expensive! Could you give me a discount? Chúng khá mắc đó. Bạn có thể giảm giá cho tôi không?

Sales: I’m sorry, sir. The prices are fixed through-out the store. Xin lỗi quý khách. Cửa hàng chúng tôi bán giá cố định rồi ạ.

Man: Could you give me a discount if I bough both pairs of shoes? Bạn có thể giảm giá nếu tôi mua cả 2 đôi không?

Sales: I’m really sorry, sir, but there is no bargaining in this store. Thật sự xin lỗi quý khách, ở cửa hàng chúng tôi không có thương lượng giá.

Man: OK. A discount really would have helped me to buy both pairs of shoes. Được rồi. Giảm giá thì tôi sẽ mua cả 2 đôi.

Sales: Sir, if you need shoes with lower prices, I could show you some. Nếu quý khách muốn xem giày với giá thấp hơn, tôi có thể cho quý khách xem.

Man: No, that’s Ok. I’ll take this pair. Không, được rồi. Tôi sẽ lấy đôi này.

Sales: Alright then. That will be 85 dollars. Được rồi. Nó giá 85 đô.

DIALOGUE 2

Sales: Good morning. How are you? Xin chào. Quý khách khỏe không ạ?

Woman: I’m very well, thank you. Tôi rất khỏe, cảm ơn.

Sales: I would like to direct your attention to the televisions. Qúy khách hãy chú ý vào TV được chứ ạ?

Woman: They’re very nice. The overall design is very modern and sleek. How much are they? Chúng rất đẹp. Thiết kế tổng thể hiện đại và kiểu dáng đẹp. Chúng bao nhiêu tiền vậy?

Sales: Well, the 14 inch, the 20 inch, and the 21 inch are $110, $180 and $210 respectively. Vâng, cái 14 inch, 20 inch và 21 inch có giá lần lượt là 110 đô, 180 đô và 210 đô.

Woman: I really like the 21 inch. Do you give discount? Tôi thực sự thích cái 21 inch. Bạn có giảm giá không?

Sales: The televisions are already on sale, these prices are sale prices, 20% off the regular price. TV đã được giảm giá rồi, giá của chúng là giá khuyến mãi, giảm 20% rồi đó ạ.

Woman: Oh. But I was expecting bigger discounts. Ồ. Nhưng tôi mong được giảm giá nhiều hơn.

Sales: I’m sorry. And I should mention to you that this is a special promotion sales for a limited time only. Tôi xin lỗi. Quý khách lưu ý đây là khuyến mãi đặc biệt trong thời gian có đã định rồi ạ.

Woman: Maybe I should wait for a clearance sale. Có lẽ tôi nên chờ đến đợt bán xả hàng.

Sales: You could do that, but the model you want may no longer be in stock. Quý khách có thể chờ nhưng mẫu quý khách muốn có thể không còn bán nữa ạ.

Woman: Ok, It’s a little bit expensive, but I’ll go for the 21 inch. Được rồi, nó hơi mắc chút nhưng tôi sẽ lấy cái 21 inch.

DIALOGUE 3

Sales: Hello. How may I help you? Xin chào. Tôi có thể giúp gì quý khách ạ?

Sales: That’s just right over here. Vậy nó ở đằng này ạ.

Sales: Yes. The $179 was for the weekend sale. The weekeend’s over now. Vâng. Giá 179 đô là giá khuyến mãi cuối tuần. Giờ qua thời gian khuyến mãi rồi ạ.

Woman: But I came in expecting it to be a hundred and seventy nine dollars. Nhưng tôi đến mua vì cho rằng giá của nó là 179 đô.

Sales: I’m sorry ma’am but as you’ve missed the weekend sales period. I’m afraid I cannot offer you the weekend sales price. Xin lỗi quý khách nhưng quý khách vừa bỏ lỡ chương trình khuyến mãi cuối tuần rồi. Tôi e rằng tôi không thể bán nó với giá khuyến mãi được nữa.

Woman: Let me talk to the manager. Vậy để tôi nói chuyện với quản lý.

Sales: Ok. One moment please. Hello Simmon. Can you help me with some customer service please over LG? Thank you. One moment please.

Manager: Good afternoon. How can I be of service to you? Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Manager: See. It is correct that the sales price was only for the weekend. However, If you purchase the cellphone for the regular price of one hundred and ninety-nine dollars. What I could do is give you discount coupons for your next purchase at our store. Tôi hiểu rồi. Đúng là giá khuyến mãi chỉ dành cho cuối tuần thôi ạ. Tuy nhiên, nếu quý khách mua điện thoại với giá bình thường là 199 đô thì tôi sẽ tặng quý khách mã giảm giá cho lần mua sắm tới tại cửa hàng của chúng tôi.

Woman: Okay, thank you. Then I will take the cellphone and the discount coupon. Được rồi, cảm ơn. Vậy tôi sẽ lấy cái điện thoại và mã giảm giá.

Manager: Great. Tuyệt.

BARGAINING – MẶC CẢ

DIALOGUE 1

Sales: Hi. How can I help you? Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?

Man: Yes. I’d like to buy a new phone with 4G capabilities. Vâng. Tôi muốn mua điện thoại có khả năng truy cập 4G.

Sales: Hmm. I think this SamSung would be the best phone for you. Hmm. Tôi nghĩ cái điện thoại SamSung này có thể tốt nhất cho quý khách.

Man: How much is it? Giá bao nhiêu vậy?

Sales: It’s only 375 dollars. Chỉ  375 đô thôi.

Man: That’s too expensive. The last SamSung model that I bought was only 250 dollars. Mắc quá. Mẫu SamSung tôi mua lần trước chỉ có giá 250 đô.

Sales: Yes. Well. The 4G capability has pushed up the cost of phone. Really, 375 dollars is not that expensive. Vâng. Đúng rồi. Khả năng truy cập 4G đã đẩy giá của chiếc điện thoại lên. Thực sự thì 375 đô không có đắt đâu.

Man: Oh. Could you lower the price to 300 dollars? Uhm. Bạn có thể giảm giá xuống còn 300 đô được không?

Sales: No. The best I can do for you is $340. Không. Giá tốt nhất có thể là 340 đô rồi ạ.

Man: Ok. I’ll take this new SamSung model. Được rồi. Tôi sẽ lấy mẫu SamSung này.

DIALOGUE 2

Man: How much is this polo-neck T-shirt? Chiếc áo thun cổ lọ này giá bao nhiêu vậy?

Sales: It is $25. Nó giá 25 đô.

Man: We would like to ask for you to reduce your prices to us. Bạn có thể giảm giá không?

Sales: How much of a reduction in price do you need? Quý khách muốn giảm giá bao nhiêu?

Man: Between 10 and 15% Khoảng 10 đến 15%

Sales: Well, we could reduce your price by 5%. And if you buy more than 50 units, we can give you an additional 5% discount. Vâng, chúng tôi có thể giảm giá 5%. Và nếu quý khách mua hơn 50 cái, chúng tôi sẽ giảm giá thêm 5% nữa.

Man: Fair enough Được rồi.

Sales: Deal

DIALOGUE 3

Sales: Hello. How can I help you? Xin chào. Tôi có thể giúp quý khách thế nào?

Man: I’m looking to buy a car for my wife. Tôi tìm mua xe cho vợ của tôi.

Sales: Did you have a specific model in mind? Quý khách đã lựa chọn được mẫu nào chưa?

Man: Yes. I’m most interested in the BMW with automatic transmission and full option package that’s a very popular model at the moment. Vâng. Tôi thích mẫu BMW với hộp số tự động và đầy đủ tùy chọn. Đó là mẫu rất phổ biến bây giờ.

Sales: It is 135000 dollars. Vâng. Nó có giá là 135000 đô.

Man: That seems quite expensive. Is it possible you could give me a discount? Hơi mắc đó. Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?

Sales: The best we could do is 132000 dollars. Additionally, we will also include three hundred dollars worth of shopping coupons at Diamond Plaza. Giá tốt nhất có thể là 132000 đô. Hơn nữa, chúng tôi sẽ bao gồm phiếu giảm giá 300 đô  khi mua sắm tại Diamond Plaza.

Man: Maybe you could throw in a spoiler and other accessories or perhaps you could absorb the cost of insurance. Bạn có thể kèm theo tấm làm lệch dòng khí động và các phụ kiện khác hoặc gói bảo hiểm không?

Sales: I’ll have to check my manager. Please hold on for a moment. In addition to the three thousand dollar discount and the three hundred dollar shopping coupons will also include the spoiler and CD player as for insurance you’ll have to pay for that yourself.

Man: Okay. Thank you very much. I’ll take the BMW. Được rồi. Cảm ơn rất nhiều. Tôi sẽ mua chiếc BMW

Sales: Great. Come this way and someone will show you to sign the necessary forms. Tuyệt. Mời đi lỗi này và có nhân viên sẽ chỉ cho quý khách ký những giấy tờ cần thiết.

MISTAKES ABOUT A PRICE – NHẦM GIÁ

DIALOGUE 1

Woman: Excuse me. Could you help me for a moment? Xin lỗi. Có thể giúp tôi một chút được không?

Sales: Certainly, what can I do for you? Tất nhiên rồi, tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?

Woman: Well, I think there might be some mistakes about phone prices in your store. Vâng, tôi nghĩ giá điện thoại trong của hàng của bạn bị sai rồi.

Sales: Really? Can you tell me some more details about this mistake? Thật chứ? Quý khách có thể nói cho tôi biết rõ hơn không?

Sales: I don’t know I am going to check. One moment, please. You are right. This suit should only be 25 dollars. I am so sorry about the confusion. I am going to find out who’s responsible for this mistake and have them correct it right away. Tôi cũng không biết nữa. Tôi sẽ kiểm tra xem. Làm ơn chờ chút. Đúng rồi. Bộ này chỉ có 25 đô. Tôi thật sự xin lỗi về sự nhầm lẫn này. Tôi sẽ tìm người có trách nhiệm về việc này và nói họ sửa nó ngay lập tức.

Woman: Thank you. Cảm ơn.

Sales: Thank you for helping us. Cảm ơn quý khách đã giúp đỡ chúng tôi.

DIALOGUE 2

Man: Good afternoon. Xin chào.

Cashier: Good afternoon. Will this be all? Xin chào. Hết rồi phải không ạ?

Man: Yes, just one pair of paints. Vâng, một cái quần thôi.

Cashier: That will be $40 Nó giá 40 đô ạ.

Man: Wait a second. I thought the sign back there said $30 for these pants. Chờ đã. Tôi thấy giá ghi 30 đô mà.

Cashier: Really? Let me try to re-scan the bar code and see. The computer still shows the price of $40. Let me check with the floor salesperson. Please wait a moment.

Man: Thank you. Cảm ơn.

Cashier: The price is $40. You may have misread the prices. Nó có giá là 40 đô. Có thể quý khách đọc nhầm giá rồi đó.

Man: Ok. Well, is it possible to cancel this purchase? I would like to look for another pair of paints. Ok. Vâng, vậy tôi hủy giao dịch này được không? Tôi muốn tìm mua cái khác.

Sales: Sure. Chắc chắn rồi.

Man: Thank you. Cảm ơn.

Sales: You’re welcome Không có chi ạ. DIALOGUE 3

Sales: May I help you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách không?

Woman: Yes. I am looking for the Ralph Lauren cosmetics set. Vâng. Tôi đang tìm bộ mĩ phẩm Ralph Lauren.

Sales: Great! You are in luck. We still have three sets left. Tuyệt quá! Bạn thật may mắn. Chúng tôi vẫn còn 3 bộ.

Woman: Great. I will take one, please. Tuyệt. Tôi sẽ lấy một cái.

Sales: It comes with a complimentary bag. Nó đi kèm với một cái túi quà tặng.

Woman: How nice! Is there more than one color for the bag? Dễ thương thế! Có nhiều màu để chọn chứ?

Sales: Actually, we have two colors, silver and black. Which one would you like? Thực tế chúng tôi có 2 màu, bạc và đen. Quý khách thích cái nào?

Woman: I’ll take the black one, please. Tôi sẽ lấy cái màu đen.

Sales: Great! That will be 85 dollars. Tuyệt. Giá là 85 đô ạ.

Sales: Yes. The ad quotes $65 for the set but you must bring the ad in order to receive the discount. Let me check with my manager whether we can still give it to you with a discount.

Sales: The manager has agreed to give it to you for $65. Quản lý đã đồng ý bán nó với giá 65 đô.

HOW WILL YOU BE PAYING? – QUÝ KHÁCH SẼ THANH TOÁN NHƯ THẾ NÀO?

DIALOGUE 1

Cashier: Can I help you find anything else? Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?

Woman: No, that should do it. Không cần đâu.

Cashier: How would you like to pay today? Quý khách muốn thanh toán thế nào?

Woman: Do you accept Master card? Bạn có nhận Master card không?

Cashier: No, I am sorry. We only accept Visa card. Không, tôi xin lỗi. Chúng tôi chỉ chấp nhận Visa card.

Woman: All right, then I’ll pay with my Visa card. Được rồi, tôi sẽ trả bằng thẻ Visa của tôi.

Cashier: Ok, wait a moment, please. I am sorry. This card has been denied. Được rồi. Làm ơn chờ chút. Tôi xin lỗi. Máy không nhận thẻ này.

Woman: I wonder what the problem is. Có vấn đề gì sao?

Cashier: I’m not sure. The computer indicates to contact your bank. Tôi không biết chắc nữa. Máy tính báo rằng phải liên hệ với ngân hàng

Woman: It looks like I will be paying with cash today. I am so sorry for the trouble. Tôi sẽ trả bằng tiền mặt. Xin lỗi về sự cố này.

Cashier: It’s quite alright. Vâng ạ.

DIALOGUE 2

Cashier: Have you found what you were looking for, sir? Quý khách đã tìm thấy cái cần tìm chưa ạ?

Man: Yes, I have, thank you. I am ready to pay. Vâng, được rồi, cảm ơn. Tôi sẵn sàng để thanh toán rồi.

Cashier: Will you be paying by cash or credit? Quý khách sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?

Man: Oh, credit, please. Thẻ tín dụng.

Cashier: I am very sorry. There seems to be problem with your credit card. The transaction is not going through. Tôi xin lỗi. Có vấn đề với thẻ tín dụng của quý khách. Các giao dịch không hoàn thành.

Man: Really? What’s the matter? Thật chứ? Có chuyện gì vậy?

Cashier: I am not sure. The computer notes to contact your bank. Tôi không chắc. Máy tính ghi chú là liên hệ với ngân hàng của quý khách.

Man: Can you try the card again? Bạn có thể thử cái thẻ lại lần nữa được không?

Cashier: I already tried the transaction three times. I still receive the same message. Tôi đã thử giao dịch 3 lần. Nhưng vẫn nhận thông báo giống nhau.

Man: All right. Can you try this Master card? Được rồi. Bạn có thể thử cái Master card này chưa?

Cashier: Sure, wait a moment. Ok. This one works just fine. Your total is $28. Please sign the receipt right here.

Man: Thanks. Sorry for the confusion. Cảm ơn. Xin lỗi về sự nhầm lẫn này.

Cashier: Not a problem. Không vấn đề gì đâu ạ.

DIALOGUE 3

Cashier: May I help you, sir? Thưa ông, tôi có thể giúp ông gì cho ông?

Man: Is this tie on sale? Cà vạt này đang khuyến mãi à?

Cashier: Yes it is. Vâng đúng rồi.

Man: How much is it? Nó giá bao nhiêu vậy?

Cashier: It’s $14. Nó giá 14 đô.

Man: Can I pay with my Visa card? Tôi có thể trả với thẻ Visa được không?

Cashier: Sure. Chắc chắn rồi.

Man: Here you are. Thẻ đây.

Cashier: Thank you. Could you please sign here? Cảm ơn. Quý khách kí ở đây ạ.

Man: Ok. Được.

Cashier: Here’s your receipt. Please come again. Hóa đơn của quý khách đây. Hẹn gặp lại quý khách.

Man: Thank you. Cảm ơn.

EXCHANGING MERCHANDISE – TRAO ĐỔI HÀNG HÓA

DIALOGUE 1

Sales: Could I help you? Tôi có thế giúp gì quý khách ạ?

Man: Yes, I’d like to return these shoes, please. Vâng, tôi muốn trả lại những đôi giày này.

Sales: What seems to be the problem? Có vấn đề gì vậy ạ?

Man: The sole is coming off of the right shoes. Cái đế giày bên phải bị hư rồi.

Sales: Really? Do you have a receipt? Thật chứ? Quý khách có hóa đơn không?

Man: Yes, I do. Vâng, tôi có.

Sales: You may exchange the shoes with any item with the same price. Quý khách có thể đổi giày với mặt hàng khác cùng giá.

Man: Actually, I like these shoes very much. Could I exchange them for another pair? Thật sự tôi thích mấy đôi lắm. Tôi có thể đổi đôi khác không?

Sales: Of course, you may. Tất nhiên, quý khách có thể.

Man: Although, do you have the same style of shoes in a darker color? Tôi có thể đổi giống vậy nhưng màu tối hơn không?

Sales: Let me check our stock. Yes, we carry a black pair and a navy blue pair. Để tôi kiểm tra hàng. Vâng, chúng tôi có đôi màu đen và màu xanh đậm.

Man: Great. I’ll exchange these for the navy blue pair, please. Tuyệt. Làm ơn đổi chúng sang màu xanh đậm giúp tôi.

DIALOGUE 2

Sales: May I help you? Tôi có thể giúp gì quý khách ạ?

Woman: I’d like to return this shirt. Tôi muốn trả cái áo sơ mi này.

Sales: I am sorry, we only have an exchange policy. Tôi xin lỗi, chúng tôi chỉ có chính sách trao đổi.

Woman: What is your exchange policy? Chính sách trao đổi như thế nào?

Sales: You can exchange this item for any item equivalent to the shirt’s price. Quý khách có thể đổi mặt hàng này cho bất kỳ mặt hàng tương đương với giá của chiếc áo.

Woman: I see. In that case, I may browse around a bit. Tôi hiểu rồi. Tôi có thể đi xem xung quanh một chút được chứ?

Sales: Sure, feel free. Take your time. Chắc chắn rồi, cứ tự nhiên. Cứ từ từ ạ.

Woman: Thank you. I don’t see anything else I like. Is it possible to get the same shirt but only one size larger? Cảm ơn. Tôi không thấy thích nào khác cả. Có thể đổi cùng áo sơ mi nhưng kích thước lớn hơn không?

Sales: I am sorry. We don’t have this color but we do have this size in other color. Tôi xin lỗi. Chúng tôi khôg có màu này nhưng chúng tôi có màu khác.

Woman: Alright then. I’ll look at some other colors. Được rồi. Tôi sẽ xem màu khác.

Sales: Okay. Let me know if you’re interested in anything you see.

Woman: Thank you. Cảm ơn.

DIALOGUE 3

Sales: Hello, madam. May I help you? Xin chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà ạ?

Woman: Yes. I bought this purse last week and now the zipper doesn’t work properly. Can I get my money back? Vâng. Tôi mua cái túi xách này tuần trước, nhưng giờ cái dây kéo bị hư rồi. Tôi có thể lấy lại được tiền không?

Sales: Oh, I am sorry, madam, but our store does not have a refund policy. You may exchange it for another purse. Ồ, tôi xin lỗi. Thưa bà, cửa hàng chúng tôi không có chính sách hoàn tiền. Bà có thể đổi cái túi xách khác ạ.

Woman: Do I have to get another purse? Tôi phải lấy cái khác phải không?

Sales: No, not actually. You can exchange it for any item of equal price. Không, thực tế là không. Quý khách có thể đổi nó sang mặt hàng khác cùng giá.

Woman: Oh, that sounds good. May I take a look around? Ồ, nghe được đó. Tôi có thể đi xem một vòng chứ?

Sales: Yes, of course, take your time. Vâng, tất nhiên, quý khách cứ tự nhiên ạ.

Woman: Could I see some of your woman’s wallets? Tôi có thể xem ví nữ không?

Sales: Yes. Actually, yesterday we just received a shipment of some really nice leather wallets for men and women. Vâng. Hôm qua chúng rôi vừa nhận lô hàng có mấy cái ví da cho nam và nữ rất đẹp.

Woman: May I see the wallets that snap closed? Tôi có thể xem cái ví chụp không?

Sales: Sure. What color would you like, brown or black? Chắc chắn rồi. Quý khách thích màu nào, nâu hay đen?

Woman: Brown sounds nice. Màu nâu nghe đẹp đó.

Sales: Follow me, please. Làm ơn đi theo tôi.

DEALING WITH AN UNSATISFIED CUSTOMER – THỎA THUẬN VỚI KHÁCH HÀNG KHÔNG HÀI LÒNG

DIALOGUE 1

Sales: Good morning. May I help you? Xin chào. Tôi có thể giúp gì quý khách ạ?

Man: Yes. I would like an explanation on how the extra large shirt that I bought two days ago now look like an extra small shirt after just one wash. Vâng. Tôi muốn có lời giải thích tại sao chiếc áo sơ mi cỡ lớn tôi vừa mua 2 ngày trước bây giờ trông giống như cái áo sơ mi rất nhỏ chỉ sau một lần giặt.

Sales: Sir. May I see the shirt? Thưa ông. Tôi có thể xem cái áo chứ?

Man: Yes. You may see the extra small shirt. Vâng. Bạn có thể xem cái áo.

Sales: It’s amazing how much it shrunk. Nó co lại quá nhỉ.

Man: Yes. It is. It is now the right site for my young son. Vâng. Đúng rồi. Giờ nó vừa với con trai nhỏ của tôi.

Sales: Sir. Did you read the washing directions before you did your laundry? Thưa ông. Ông có đọc hướng giặt áo trước khi giặt không?

Man: No. I just washed in hot water with all the rest of my clothes. Không. Toi chỉ giặt áo trong nước nóng với quần áo của tôi.

Sales: Sir. The washing directions clearly indicate that you do not wash it in hot water. Thưa ông. Hướng dẫn giặt rõ ràng chỉ rằng không được giặt với nước nóng mà.

Man: Really? Thật chứ?

Sales: Yes. I’m sorry I’m afraid there’s nothing I can do to help you. Vâng. Tôi xin lỗi tôi e rằng tôi không thể làm gì để giúp ông rồi.

Man: Well. Then I guess my son it’s got a new shirt. Vâng. Vậy con trai tôi nó có cái áo mới rồi.

DIALOGUE 2

Sales: What can I help you with? Tôi có thể giúp gì quý khách ạ?

Woman: I purchased this shirt for my husband last week and I’d like to return it. Tôi mua cái áo sơ mi này cho chồng tôi tuần trước và tôi muốn trả lại.

Sales: What is the problem with the shirt? Có chuyện gì với cái áo vậy ạ?

Woman: Well. I washed it once and the color has faded. Vâng. Tôi giặt một lần mà nó bị phai màu rồi.

Sales: Oh. Did you follow the washing instructions on the shirt tag? Ồ. Bà có theo hướng dẫn giặt trên áo không?

Woman: Of course. I did exactly what the instructions indicate to do. Tất nhiên. Tôi làm chính xách những gì đã hướng dẫn đã bảo.

Sales: Oh. Do you have a receipt? Ồ. Vậy bà có hóa đơn không?

Woman: Yes. Here it is. I’m not too happy about this because when the color faded it ruined some of the color clothing. Có. Nó đây nè. Tôi không vui chút nào bởi vì màu bị phai làm hư màu quần áo.

Sales: I’m very sorry to hear that. The only thing I can do is refund the price with a shirt. Tôi rất xin lỗi khi về điều này. Điều duy nhất tôi có thể làm là gửi lại tiền chiếc áo.

Woman: At least you can do that. Thank you. Ít ra bạn có thể làm như vậy. Cảm ơn.

Sales: All right. Could you please fill out the return form?

Học Tiếng Anh Giao Tiếp : Các Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Sân Bay

Một tình huống mà các bạn chắc chắn phải gặp khi đi ra nước ngoài, đó là giao tiếp với nhân viên tại sân bay: At the Counter. Và bài viết hôm nay, trung tâm dạy tiếng anh Ms Hoa TOEIC sẽ chia sẻ cho các bạn một số câu hỏi và trả lời thường gặp trong bài viết sau:

– When you first reach the counter, you should give them your ticket and your passport. The first question they usually ask is how many are traveling with you.

Đầu tiên khi bạn tới quầy sân bay, bạn nên đưa cho họ vé và hộ chiếu của bạn. Câu hỏi đầu tiên thường được hỏi sẽ là số người đi cùng với bạn.

Có ai cùng đi du lịch với anh/chị không?

Chỉ có 2 anh/chị đi du lịch hôm nay thôi ạ?

– All airlines have a list of questions they have to ask you. Let’s look at some of these questions.

Có người nào mà anh/chị không quen biết nhờ anh/chị mang đồ vật gì đó máy bay không?”

Có phải anh/chị cầm hành lý suốt từ khi đóng đồ không?

Anh/chị có khi nào không chú ý tới hành lý tại sân bay không?

Anh/chị có mang theo bất cứ vũ khí hay súng không?”

Anh/Chị có mang theo bất cứ vật liệu cháy nổ gì không?

Anh/chị có bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?

– If you don’t understand, you can’t say yes or no to all of them. The correct answer for some of them is ‘no’ and some of them is ‘yes’.

Nếu bạn không hiểu, bạn không thể trả lời “yes” hoặc “no” với tất cả các câu hỏi. Câu trả lời đúng cho một số câu hỏi là “yes” trong khi một số khác thì lại là “no”

Anh/chị kí gửi bao nhiêu kiện hành lý?”

Anh/chị có hành lý xách tay không?”

Anh/chị vui long đặt túi lên đây”

– How many carry on bags are you taking with you?“

Anh/chị cầm bao nhiêu túi hành lý xách tay?

– Afterwards, they might ask if you prefer an aisle seat or a window seat.

Sau đó, họ sẽ hỏi bạn thích ghế cạnh cửa sổ hay ghế ở bên. tự học tiếng anh giao tiếp

Anh/chị thích ghế cạnh cửa sổ hay ghế bên?

– If they are out of aisle seats, they will ask you if window is ok.

Nếu họ hết ghế ở bên, họ sẽ hỏi bạn có thể lấy ghế cạnh cửa sổ không.

Chúng tôi không còn bất kì ghế giữa nào trống. Anh/chị có thể lấy ghế cạnh cửa sổ không, hay anh/chị thích ghế ở giữa hơn?

– Some people like to be by the emergency exit. You can ask for that seat.

Một số người thích ở cạnh cửa thoát hiểm. Bạn có thế hỏi ghế đó.

Tôi có thể lấy ghế gần cửa thoát hiểm nhất không?

– If they do, then you will get a seat by the exit, but if they don’t, they will try to give you one that is close.

Nếu họ còn ghế thì bạn có thể lấy ghế ngay gần cửa ra. Nhưng nếu không, họ sẽ cố gắng cho bạn ghế gần đấy nhất.

Tất cả các ghế cạnh lối ra đều đã được lấy. Tôi còn một ghế đối diện ngay cửa, Anh/chị có lấy không ạ?

*** Finally, they will tell you the gate number and the boarding time.

– Here are your tickets. The gate number is on the bottom of the ticket. They will start boarding 20 minutes before the departure time. You should report to gate C2 by then. C2 is around the corner and down the hall. Thank you.

Cuối cùng, họ sẽ nói cho bạn biết số cửa ra và thời gian lên máy bay.

Đây là vé của anh/chị. Cổng ra sân bay được in phía dưới vé. Họ sẽ bắt đầu cho khách lên máy bay 20 phút trước khi cất cánh. Anh/chị nên tới cổng C2 ngay bây giờ. Cổng C2 ở góc bên dưới đại sảnh. Cảm ơn anh/chị.”

– They will usually tell you what gate you should go to, but if you need to ask again, I will provide an example question. Also, you might need to ask someone where the gate is located.

Thông thường họ sẽ chỉ cho bạn biết bạn cần đến cổng nào. Nhưng nếu bạn cần hỏi lại, EFA Việt Nam sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu câu hỏi. Bạn nên hỏi ai đó cổng ra ở đâu?

Anh vừa bảo là cổng nào nhỉ?”

– Can you point me towards the gate?

Số cổng là gì nhỉ?”

Anh có thể chỉ cho tôi đến cổng ra không?”

Làm thế nào để đến cổng ra nhỉ?”

Đi tới cổng C2 như thế nào?”

Cổng C2 ở đâu?

41 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Bán Hàng Chuẩn

{{ sentences[sIndex].text }}.

Your level :

{{level}}

{{ completedSteps }}%

{{ sentences[sIndex].text }}.

Your level :

{{level}}

{{ completedSteps }}%

Mẫu câu tiếng Anh bán hàng về chào hỏi và đề nghị giúp đỡ

Hỏi thông tin, nhu cầu khách hàng

Is it for a girl/a boy/men/women?       Anh/chị tìm đồ cho bé gái/bé trai/nam hay nữ ạ?What color are you looking for?Anh/chị cần tìm màu nào ạ?What size do you want?Anh/chị muốn tìm cỡ nào ạ?

Giới thiệu thông tin cơ bản về sản phẩm cho khách hàng

These items are on sale todayNhững mặt hàng này hôm nay đang được giảm giá ạ.This is our newest designĐây là mẫu mới nhất ở cửa hàng chúng tôi ạ!This item is a best sellerĐây là mẫu bán chạy nhất tại cửa hàng ạLet me show you some of what we haveĐể tôi giới thiệu cho anh/chị vài mẫu ạ!I’m so sorry. This item has been sold out. May I show you a different one?Tôi rất tiếc mẫu này đã hết hàng rồi ạ. Tôi có thể giới thiệu cho anh/chị mẫu khác được không ạ?

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về tư vấn, gợi ý cho khách hàng

This way, pleaseXin mời đi lối này ạ!Follow me, I’ll take you there.Mời đi theo tôi ạ. Tôi sẽ đưa anh/chị đến đó.The change room is over therePhòng thay đồ ở phía bên kia ạ!

Đáp lại khi khách hàng trả giá

I’m sorry. I can’t give you a discount.Tôi xin lỗi nhưng không giảm giá được ạ!It is on sale for 20%Món này đang được giảm 20% đấy ạ!I’m sorry but I can’t make any cheaperTôi xin lỗi nhưng không thể rẻ hơn được ạ.Our prices are fixed.Đây là mức giá cố định rồi ạ.

Một số câu hỏi của khách hàng thường gặp

Please keep your bags at the lockers before entering the shop.Làm ơn cất túi của bạn vào tủ đồ trước khi vào cửa hàng.Please do not try the product on sale.Làm ơn không mặc thử hàng đang giảm giá.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng về thanh toán tại quầy

Sales: Hello. How can I help you?

Customer: Thanks. I am just looking around.

Sales: Ok. Please call me if you need anything.

Customer: Sure. Thanks. Excuse me! Where is the fitting room?

Sales: Go straight and turn right. The fitting room is on the left hand side.

Customer: Thank you. Could you get me a smaller one?

Sales: Here you go. Do you need anything else?

Customer: No. I ‘ll take this dress.

Sales: It’s 100$. How would you like to pay?

Customer: Credit card, please.

Sales: Ok. It’s done. Could you please sign here? Thank you and have a nice day.

Customer: You too.

Lưu ý khi học các tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng

Mục đích cuối cùng của việc giao tiếp là sự hiệu quả

Bạn không cần phải giỏi tiếng Anh mới có thể làm người khác hiểu ý mình muốn truyền đạt. Trong trường hợp cần thiết, bạn vẫn có thể dùng các hình thức hỗ trợ như ngôn ngữ hình thể giúp đối phương hiểu đúng ý của bạn.

Ngoài ra, bạn cũng không cần phải quá chú trọng đến vấn đề ngữ pháp. Thay vào đó, hãy cố gắng luyện nghe và phát âm đúng những từ khóa cần trao đổi trong quá trình sử dụng tiếng Anh giao tiếp bán hàng để hạn chế gặp phải những hiểu lầm không đáng có.

Cố gắng sử dụng những câu ngắn gọn, đơn giản

Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là những trường hợp cần thông tin chính xác như bán hàng, việc truyền tải được đúng những gì muốn nói đến người nghe hết sức quan trọng.

Chắc chắn bạn sẽ không bao giờ muốn có bất cứ hiểu lầm nào phát sinh trong khi khách mua sắm hoặc sử dụng sản phẩm dẫn đến đánh giá không tốt về dịch vụ nơi bạn làm việc. Chính vì vậy, khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng, hãy lựa chọn những câu ngắn gọn, đơn giản và rõ nghĩa nhất có thể.

Thường xuyên thực hành và bổ sung kiến thức tiếng Anh giao tiếp bán hàng từ nhiều nguồn khác nhau

Quá trình làm việc sẽ rất khác với những tình huống giả định bạn được học. Chính vì vậy, hãy cố gắng học từ nhiều nguồn khác nhau, nâng cao kỹ năng nghe nói để tăng phản xạ trong quá trình bán hàng.

Bên cạnh đó, đừng ngại nếu bạn nói tiếng Anh chưa tốt. Hãy cố gắng tiếp xúc với khách nước ngoài và thực hành càng nhiều càng tốt. Đây là cách hiệu quả nhất để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh trong quá trình làm việc hiệu quả nhất.

Ngoài việc tìm kiếm các tình huống mẫu tiếng Anh giao tiếp bán hàng thông qua tài liệu trên internet, bạn có thể lựa chọn phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak để đồng hành cùng mình trong quá trình học tập.

Hãy chuẩn bị cho mình nền tảng tiếng Anh ngay từ hôm nay, chắc chắn công việc của bạn sẽ có nhiều khởi sắc đấy!Bỏ túi cho mình vài mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng sẽ giúp bạn tự tin hơn nhiều trong trường hợp có khách nước ngoài mua sắm tại cửa hàng của bạn. Bên cạnh đó, bổ sung cho mình chút kiến thức tiếng Anh về mua sắm cũng rất hữu ích trong trường hợp đi du lịch nước ngoài đúng không nào?

Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng

Fred was having a hard time! He had to deal with the complaints from some customers. Fred đang có một khoảng thời gian khó khăn! Anh ấy phải đối phó với những lời phàn nàn từ một số khách hàng.

Tình huống khách đã đặt bàn nhưng không thấy trong danh sách

First a party of four came in. – Đầu tiên một nhóm 4 người bước vào.

Customer: I have a reservation. The name’s Dale. Tôi đã đặt bàn. Tên là Dale.

Fred apologized when he could not find their name in the reservation record. – Fred xin lỗi khi cậu ấy không thể tìm thấy tên họ trong sổ lưu đặt bàn.

Fred: I’m sorry sir, but there’s no record of your reservation. Tôi xin lỗi thưa ngài, nhưng không có thông tin lưu lại nào về việc đặt bàn của ông.

Customer: But I made a booking for this evening! – Nhưng tôi đã đặt bàn cho tối nay!

Fred listened carefully to their complaint. – Fred lắng nghe kĩ lời phàn nàn của họ.

He asked questions to find out the facts. – Cậu ấy hỏi các câu hỏi để tìm ra sự thật.

Fred: Could you tell me when you made the reservation, Mr Dale? – Ngài có thể nói cho tôi ngài đăt bàn lúc nào không, ngài Dale?

Customer: Er… I’m not sure. – Ừ… Tôi không chắc

… but I must have a table tonight! … -nhưng tôi phải có một bàn tối nay!

The guest insisted on a table, so Fred explained the situation… – Vị khách khăng khăng đòi một bàn, vậy nên Fred đã giải thích tình hình…

Fred: We are fully booked now, Mr Dale. – Chúng tôi đã kín chỗ, ông Dale.

… and offered him a possible solution. – … và đề nghị một phương án khả thi.

Fred: … but if you can wait about an hour, I will be able to give you a table. … nhưng nếu ông có thể chờ một tiếng, tôi sẽ có thể cho ông một bàn.

Fred: You may wish to have a drink at the bar, sir. – Ngài có thể muốn uống chút gì đó ở quầy bar.

Customer: All right, then. – Vậy được.

… and a place to wait for the table. The guest accepted the solution. – … và một nơi để chờ bàn. Vị khách chấp nhận phương án.

Tình huống tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khi khách không hài lòng về món ăn

A guest at table 5 also had a problem. – Vị khách ở bàn 5 cũng có một vấn đề.

Customer: Excuse me! – Xin lỗi!

Fred: Yes, sir, can I help you? – Vâng, thưa ngài, tôi có thể giúp gì cho ngài?

He was not satisfied with his steak. Fred listened attentively. – Ông ấy không hài lòng với món bít tết. Fred chú tâm lắng nghe.

Customer: Look at this steak! I asked for medium, but this is overcooked! – Nhìn món bít tết này đi! Tôi gọi loại chín vừa, nhưng món này nấu quá chín!

He apologized to the guest. – Anh ấy xin lỗi vị khách.

Fred: Oh, I’m very sorry, sir. Ôi, tôi rất xin lỗi, thưa ngài.

…and offered to replace the steak. – … và đề nghị thay món bít tết.

Fred: I’ll inform the chef and get you another steak. – Tôi sẽ báo với bếp trưởng và lấy cho ngài đĩa bít tết khác ạ.

He asked for the guest’s agreement to the solution. – Anh ấy yêu cầu sự bằng lòng từ vị khách về cách giải quyết.

Fred: Will that be all right, sir, or would you prefer something else? – Nhưng thế được chưa ạ, hay ông muốn điều gì khác?

Customer; Yes, that’s fine. – Ừ, thế được rồi.

Fred took the plate to the kitchen and told the chef the problem. – Fred mang đĩa vào bếp và nói với bếp trưởng về vấn đề.

Fred: Table 5 does not want a well-done steak. He asked for medium. – Bàn 5 không muốn món bít tết nhừ. Ông ấy muốn vừa.

The chef prepared another steak. – Đầu bếp chuẩn bị món bít tết khác.

Fred took the meal to the table and apologized once again. – Fred mang bữa ăn đến bàn và xin lỗi lại lần nữa.

Fred: I’m sorry about this, sir. Thank you for your waiting. I hope this will be all right. – Tôi xin lỗi về việc này, thưa ngài. Cảm ơn vì đã đợi. Tôi hy vọng món này sẽ ổn.

Bạn đang xem bài viết 25 Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Bán Hàng Thông Dụng trên website Maiphuongus.net. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!